Quadro T1000 Max-Q vs GeForce RTX 2050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 50 Watt
15.06

RTX 2050 Mobile vượt qua T1000 Max-Q với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất324308
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng23.9728.44
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962048
Tần số nhân765 MHz1185 MHz
Tần số Boost1350 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.419 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−20%
42
+20%
1440p30−35
−13.3%
34
+13.3%
4K24−27
−8.3%
26
+8.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−7%
45−50
+7%
Counter-Strike 2 90−95
+25.7%
74
−25.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−38.2%
47
+38.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−14%
49
+14%
Battlefield 5 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Counter-Strike 2 90−95
+38.8%
67
−38.8%
Cyberpunk 2077 30−35
−23.5%
42
+23.5%
Far Cry 5 55−60
−5.4%
59
+5.4%
Fortnite 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 4 65−70
−5.9%
70−75
+5.9%
Forza Horizon 5 50−55
−19.2%
62
+19.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+43.3%
30
−43.3%
Battlefield 5 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Counter-Strike 2 90−95
+133%
40
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−3.8%
210−220
+3.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+17.2%
29
−17.2%
Dota 2 95−100
−19.2%
118
+19.2%
Far Cry 5 55−60
+5.7%
53
−5.7%
Fortnite 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%
Forza Horizon 4 65−70
−5.9%
70−75
+5.9%
Forza Horizon 5 50−55
−1.9%
53
+1.9%
Grand Theft Auto V 60−65
−9.7%
68
+9.7%
Metro Exodus 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−28.9%
58
+28.9%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−5.7%
70−75
+5.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+36%
25
−36%
Dota 2 95−100
−11.1%
110
+11.1%
Far Cry 5 55−60
+14.3%
49
−14.3%
Forza Horizon 4 65−70
−5.9%
70−75
+5.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−8.2%
65−70
+8.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+36.4%
33
−36.4%
Valorant 130−140
−3.8%
130−140
+3.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
−5.6%
95−100
+5.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−9.1%
35−40
+9.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−6.7%
120−130
+6.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−37%
37
+37%
Metro Exodus 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.4%
160−170
+4.4%
Valorant 160−170
−4.3%
170−180
+4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−8.7%
50−55
+8.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Far Cry 5 35−40
−2.8%
37
+2.8%
Forza Horizon 4 40−45
−7.3%
40−45
+7.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−7.7%
27−30
+7.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−8.1%
40−45
+8.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Grand Theft Auto V 30−33
−6.7%
30−35
+6.7%
Metro Exodus 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Valorant 90−95
−7.7%
95−100
+7.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−8.3%
24−27
+8.3%
Counter-Strike 2 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Dota 2 55−60
+70.6%
34
−70.6%
Far Cry 5 18−20
+0%
18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

Vậy T1000 Max-Q và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T1000 Max-Q nhanh hơn 133%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 38%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 Max-Q tốt hơn trong 10 các bài kiểm tra (16%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.06 16.08
Mức độ mới 27 Tháng 5 2019 17 Tháng 12 2021
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 45 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro T1000 Max-Q và GeForce RTX 2050 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro T1000 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro T1000 Max-Q
Quadro T1000 Max-Q
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 18 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2485 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro T1000 Max-Q hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.