Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
2019
12 Watt
3.93

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) với mức ấn tượng là 86% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.2318.66
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G4 Gen. 11Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4880
Tần số nhân300 MHz400 MHz
Tần số Boost1100 MHz1350 MHz
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt28 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4không có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3.93
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.31
+86%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3225
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+65.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 8812
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+147%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 2124
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+88.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 14910
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+47.1%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 82914
Iris Xe Graphics G7 80EUs 166479
+101%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 646
Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180
+82.7%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 31
Iris Xe Graphics G7 80EUs 44
+43.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−18.8%
19
+18.8%
1440p5−6
−100%
10
+100%
4K8−9
−87.5%
15
+87.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14
+55.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9
−44.4%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Forza Horizon 4 18−20
−66.7%
30
+66.7%
Forza Horizon 5 6−7
−133%
14
+133%
Metro Exodus 9−10
−200%
27
+200%
Red Dead Redemption 2 10
−110%
21−24
+110%
Valorant 9−10
−100%
18
+100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10
−30%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5
−80%
Dota 2 12
−83.3%
22
+83.3%
Far Cry 5 13
−100%
26
+100%
Fortnite 21−24
−95.7%
45−50
+95.7%
Forza Horizon 4 18−20
−33.3%
24
+33.3%
Forza Horizon 5 6−7
−200%
18−20
+200%
Grand Theft Auto V 9
−44.4%
13
+44.4%
Metro Exodus 9−10
−88.9%
17
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
−118%
60−65
+118%
Red Dead Redemption 2 12−14
+117%
6
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Valorant 9−10
−55.6%
14
+55.6%
World of Tanks 37
−211%
110−120
+211%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 12−14
+160%
5
−160%
Cyberpunk 2077 9−10
+125%
4
−125%
Dota 2 20
−80%
36
+80%
Far Cry 5 15
−120%
30−35
+120%
Forza Horizon 4 18−20
−11.1%
20
+11.1%
Forza Horizon 5 6−7
−50%
9
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−74.3%
60−65
+74.3%
Valorant 9−10
−200%
27−30
+200%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
−100%
6
+100%
Grand Theft Auto V 3−4
−100%
6
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−44.4%
35−40
+44.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
−100%
6−7
+100%
World of Tanks 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−180%
14−16
+180%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Forza Horizon 4 5−6
−220%
16
+220%
Forza Horizon 5 5−6
−120%
10−12
+120%
Metro Exodus 1−2
−1100%
12−14
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Valorant 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Red Dead Redemption 2 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16
+0%
Far Cry 5 4−5
−125%
9−10
+125%
Fortnite 3−4
−133%
7−8
+133%
Forza Horizon 4 3−4
−200%
9−10
+200%
Forza Horizon 5 2−3
−150%
5−6
+150%
Valorant 4−5
−75%
7−8
+75%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) nhanh hơn 160%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 1100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (81%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.93 7.31
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 15 Tháng 8 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 28 Watt

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 86%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 941 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.