Radeon HD 6250 vs GeForce RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6250
2011
512 MB GDDR3, 19 Watt
0.23

RTX 3060 Mobile vượt qua HD 6250 với mức trọn vẹn là 13604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1373174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Hiệu quả năng lượng0.8728.16
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCedarGA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng803840
Tần số nhân650 MHz900 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn292 million13,250 million
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture5.200171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.104 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs448
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6250 0.23
RTX 3060 Mobile 31.52
+13604%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6250 93
RTX 3060 Mobile 12550
+13395%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6250 172
RTX 3060 Mobile 27419
+15841%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6250 422
RTX 3060 Mobile 57333
+13486%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 6250 1091
RTX 3060 Mobile 104826
+9508%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6
−1550%
99
+1550%
1440p-0−165
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−5050%
103
+5050%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−3950%
81
+3950%
Forza Horizon 4 5−6
−3800%
195
+3800%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1575%
65−70
+1575%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−482%
60−65
+482%
Cyberpunk 2077 2−3
−3250%
67
+3250%
Far Cry 5 7−8
−1043%
80
+1043%
Forza Horizon 4 5−6
−3060%
158
+3060%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2967%
180−190
+2967%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1300%
56
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2675%
110−120
+2675%
World of Tanks 10−12
−2418%
270−280
+2418%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−455%
61
+455%
Cyberpunk 2077 2−3
−2850%
59
+2850%
Far Cry 5 7−8
−1171%
85−90
+1171%
Forza Horizon 4 5−6
−2700%
140
+2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2967%
180−190
+2967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−13233%
400−450
+13233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
−17400%
170−180
+17400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−1133%
37
+1133%
Far Cry 5 4−5
−2925%
121
+2925%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1225%
50−55
+1225%
Valorant 4−5
−3425%
141
+3425%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−387%
73
+387%
Grand Theft Auto V 14−16
−387%
73
+387%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 100−110
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−387%
73
+387%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 35−40
Cyberpunk 2077 2−3
−700%
16
+700%
Dota 2 14−16
−533%
95
+533%
Valorant 0−1 62

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
Valorant 101
+0%
101
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Valorant 172
+0%
172
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 75
+0%
75
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
Red Dead Redemption 2 40
+0%
40
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
Red Dead Redemption 2 22
+0%
22
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%

Vậy HD 6250 và RTX 3060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3060 Mobile nhanh hơn 17400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.23 31.52
Mức độ mới 31 Tháng 1 2011 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 80 Watt

HD 6250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 321.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 Mobile: hiệu năng cao hơn 13604.3%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6250 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6250 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6250 và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6250
Radeon HD 6250
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5134 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6250 hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.