Quadro P5000 vs GeForce GTX 1060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.71
+66.5%

P5000 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất169291
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.7327.40
Hiệu quả năng lượng12.5917.01
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 307% so với Quadro P5000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1607 MHz1506 MHz
Tần số Boost1733 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture277.3133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD98
+44.1%
68
−44.1%
1440p70−75
+62.8%
43
−62.8%
4K40
+33.3%
30
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p25.50
−631%
3.49
+631%
1440p35.70
−547%
5.51
+547%
4K62.48
−690%
7.90
+690%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 631% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 547% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 690% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+62.5%
40
−62.5%
Cyberpunk 2077 65−70
+86.5%
37
−86.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+49.2%
63
−49.2%
Counter-Strike 2 65−70
+103%
32
−103%
Cyberpunk 2077 65−70
+116%
32
−116%
Forza Horizon 4 150−160
+44.3%
106
−44.3%
Forza Horizon 5 85−90
+26.9%
67
−26.9%
Metro Exodus 80−85
+18.8%
69
−18.8%
Red Dead Redemption 2 65−70
−10.4%
74
+10.4%
Valorant 130−140
+51.2%
86
−51.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+28.8%
73
−28.8%
Counter-Strike 2 65−70
+141%
27
−141%
Cyberpunk 2077 65−70
+165%
26
−165%
Dota 2 100−110
+118%
49
−118%
Far Cry 5 85−90
+27.1%
70
−27.1%
Fortnite 150−160
+61.7%
94
−61.7%
Forza Horizon 4 150−160
+91.3%
80
−91.3%
Forza Horizon 5 85−90
+107%
41
−107%
Grand Theft Auto V 100−110
+44.6%
74
−44.6%
Metro Exodus 80−85
+67.3%
49
−67.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
−10.3%
204
+10.3%
Red Dead Redemption 2 65−70
+148%
27
−148%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+49.3%
75
−49.3%
Valorant 130−140
+145%
53
−145%
World of Tanks 270−280
+24.8%
222
−24.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+64.9%
57
−64.9%
Counter-Strike 2 65−70
+85.7%
35−40
−85.7%
Cyberpunk 2077 65−70
+200%
23
−200%
Dota 2 100−110
−10.3%
118
+10.3%
Far Cry 5 85−90
+34.8%
65−70
−34.8%
Forza Horizon 4 150−160
+125%
68
−125%
Forza Horizon 5 85−90
+88.9%
45
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+236%
55
−236%
Valorant 130−140
+80.6%
72
−80.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+75%
16−18
−75%
Dota 2 55−60
+90.3%
30−35
−90.3%
Grand Theft Auto V 55−60
+84.4%
30−35
−84.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+82.4%
17
−82.4%
World of Tanks 210−220
+57.5%
130−140
−57.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+52.4%
42
−52.4%
Cyberpunk 2077 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Far Cry 5 100−110
+96.2%
50−55
−96.2%
Forza Horizon 4 90−95
+78.4%
50−55
−78.4%
Forza Horizon 5 50−55
+74.2%
30−35
−74.2%
Metro Exodus 70−75
+62.2%
45
−62.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+89.3%
27−30
−89.3%
Valorant 95−100
+109%
46
−109%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 60−65
+79.4%
30−35
−79.4%
Grand Theft Auto V 60−65
+84.8%
30−35
−84.8%
Metro Exodus 27−30
+92.9%
14
−92.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+60.9%
64
−60.9%
Red Dead Redemption 2 21−24
+90.9%
11
−90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+84.8%
30−35
−84.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+68.2%
22
−68.2%
Counter-Strike 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 60−65
+79.4%
30−35
−79.4%
Far Cry 5 45−50
+84%
24−27
−84%
Fortnite 40−45
+69.2%
26
−69.2%
Forza Horizon 4 50−55
+82.8%
27−30
−82.8%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Valorant 45−50
+113%
23
−113%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Quadro P5000 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 236%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.71 19.04
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.5%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 182 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P5000 hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.