Quadro P5000 vs GeForce GTX 1060 (di động)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
P5000 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức ấn tượng là 67% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 169 | 291 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 6.73 | 27.40 |
Hiệu quả năng lượng | 12.59 | 17.01 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | GP106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,499 | $237.11 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 307% so với Quadro P5000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 1280 |
Tần số nhân | 1607 MHz | 1506 MHz |
Tần số Boost | 1733 MHz | 1708 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 4,400 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 80 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 94 °C |
Tốc độ xử lý texture | 277.3 | 133.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.873 TFLOPS | 4.275 TFLOPS |
ROPs | 64 | 48 |
TMUs | 160 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Bus | không có dữ liệu | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1127 MHz | 2002 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 192 GB/s | 192 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | DP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDCP | - | 2.2 |
Display Port | 1.4 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
GameStream | - | + |
GPU Boost | không có dữ liệu | 3.0 |
Optimus | + | - |
3D Stereo | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
VR Ready | không có dữ liệu | + |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Ansel | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.4 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2.131 |
CUDA | 6.1 | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 98
+44.1%
| 68
−44.1%
|
1440p | 70−75
+62.8%
| 43
−62.8%
|
4K | 40
+33.3%
| 30
−33.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 25.50
−631%
| 3.49
+631%
|
1440p | 35.70
−547%
| 5.51
+547%
|
4K | 62.48
−690%
| 7.90
+690%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 631% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 547% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 690% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 65−70
+62.5%
|
40
−62.5%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+86.5%
|
37
−86.5%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 90−95
+49.2%
|
63
−49.2%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+103%
|
32
−103%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+116%
|
32
−116%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+44.3%
|
106
−44.3%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+26.9%
|
67
−26.9%
|
Metro Exodus | 80−85
+18.8%
|
69
−18.8%
|
Red Dead Redemption 2 | 65−70
−10.4%
|
74
+10.4%
|
Valorant | 130−140
+51.2%
|
86
−51.2%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 90−95
+28.8%
|
73
−28.8%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+141%
|
27
−141%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+165%
|
26
−165%
|
Dota 2 | 100−110
+118%
|
49
−118%
|
Far Cry 5 | 85−90
+27.1%
|
70
−27.1%
|
Fortnite | 150−160
+61.7%
|
94
−61.7%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+91.3%
|
80
−91.3%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+107%
|
41
−107%
|
Grand Theft Auto V | 100−110
+44.6%
|
74
−44.6%
|
Metro Exodus | 80−85
+67.3%
|
49
−67.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 180−190
−10.3%
|
204
+10.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 65−70
+148%
|
27
−148%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 110−120
+49.3%
|
75
−49.3%
|
Valorant | 130−140
+145%
|
53
−145%
|
World of Tanks | 270−280
+24.8%
|
222
−24.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 90−95
+64.9%
|
57
−64.9%
|
Counter-Strike 2 | 65−70
+85.7%
|
35−40
−85.7%
|
Cyberpunk 2077 | 65−70
+200%
|
23
−200%
|
Dota 2 | 100−110
−10.3%
|
118
+10.3%
|
Far Cry 5 | 85−90
+34.8%
|
65−70
−34.8%
|
Forza Horizon 4 | 150−160
+125%
|
68
−125%
|
Forza Horizon 5 | 85−90
+88.9%
|
45
−88.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 180−190
+236%
|
55
−236%
|
Valorant | 130−140
+80.6%
|
72
−80.6%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 27−30
+75%
|
16−18
−75%
|
Dota 2 | 55−60
+90.3%
|
30−35
−90.3%
|
Grand Theft Auto V | 55−60
+84.4%
|
30−35
−84.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+2.3%
|
170−180
−2.3%
|
Red Dead Redemption 2 | 30−35
+82.4%
|
17
−82.4%
|
World of Tanks | 210−220
+57.5%
|
130−140
−57.5%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+52.4%
|
42
−52.4%
|
Cyberpunk 2077 | 30−35
+93.8%
|
16−18
−93.8%
|
Far Cry 5 | 100−110
+96.2%
|
50−55
−96.2%
|
Forza Horizon 4 | 90−95
+78.4%
|
50−55
−78.4%
|
Forza Horizon 5 | 50−55
+74.2%
|
30−35
−74.2%
|
Metro Exodus | 70−75
+62.2%
|
45
−62.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 50−55
+89.3%
|
27−30
−89.3%
|
Valorant | 95−100
+109%
|
46
−109%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Dota 2 | 60−65
+79.4%
|
30−35
−79.4%
|
Grand Theft Auto V | 60−65
+84.8%
|
30−35
−84.8%
|
Metro Exodus | 27−30
+92.9%
|
14
−92.9%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 100−110
+60.9%
|
64
−60.9%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+90.9%
|
11
−90.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 60−65
+84.8%
|
30−35
−84.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+68.2%
|
22
−68.2%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+87.5%
|
8−9
−87.5%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
Dota 2 | 60−65
+79.4%
|
30−35
−79.4%
|
Far Cry 5 | 45−50
+84%
|
24−27
−84%
|
Fortnite | 40−45
+69.2%
|
26
−69.2%
|
Forza Horizon 4 | 50−55
+82.8%
|
27−30
−82.8%
|
Forza Horizon 5 | 27−30
+81.3%
|
16−18
−81.3%
|
Valorant | 45−50
+113%
|
23
−113%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Vậy Quadro P5000 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
- Quadro P5000 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
- Quadro P5000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 236%.
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 10%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro P5000 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
- GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 31.71 | 19.04 |
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2016 | 15 Tháng 8 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 100 Watt | 80 Watt |
Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 66.5%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P5000 và GeForce GTX 1060 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.