Quadro P4000 vs GeForce GTX 1060 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
29.83
+52.8%

P4000 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất196292
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.6527.76
Hiệu quả năng lượng19.7716.98
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 $237.11

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1060 (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 57% so với Quadro P4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921280
Tần số nhân1202 MHz1506 MHz
Tần số Boost1480 MHz1708 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture165.8133.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS4.275 TFLOPS
ROPs6448
TMUs11280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s192 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 1060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+1.5%
68
−1.5%
1440p65−70
+47.7%
44
−47.7%
4K45−50
+50%
30
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81
−239%
3.49
+239%
1440p12.54
−133%
5.39
+133%
4K18.11
−129%
7.90
+129%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 239% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 133% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1060 (di động) thấp hơn 129% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+47.5%
40
−47.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+67.6%
37
−67.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+39.7%
63
−39.7%
Counter-Strike 2 55−60
+84.4%
32
−84.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+93.8%
32
−93.8%
Forza Horizon 4 130−140
+30.2%
106
−30.2%
Forza Horizon 5 75−80
+17.9%
67
−17.9%
Metro Exodus 75−80
+11.6%
69
−11.6%
Red Dead Redemption 2 60−65
−17.5%
74
+17.5%
Valorant 120−130
+39.5%
86
−39.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+20.5%
73
−20.5%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
27
−119%
Cyberpunk 2077 60−65
+138%
26
−138%
Dota 2 100−105
+104%
49
−104%
Far Cry 5 85−90
+21.4%
70
−21.4%
Fortnite 140−150
+52.1%
94
−52.1%
Forza Horizon 4 130−140
+72.5%
80
−72.5%
Forza Horizon 5 75−80
+92.7%
41
−92.7%
Grand Theft Auto V 100−105
+35.1%
74
−35.1%
Metro Exodus 75−80
+57.1%
49
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−15.9%
204
+15.9%
Red Dead Redemption 2 60−65
+133%
27
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+34.7%
75
−34.7%
Valorant 120−130
+126%
53
−126%
World of Tanks 270−280
+23%
222
−23%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+54.4%
57
−54.4%
Counter-Strike 2 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+170%
23
−170%
Dota 2 100−105
−18%
118
+18%
Far Cry 5 85−90
+28.8%
65−70
−28.8%
Forza Horizon 4 130−140
+103%
68
−103%
Forza Horizon 5 75−80
+75.6%
45
−75.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+220%
55
−220%
Valorant 120−130
+66.7%
72
−66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Dota 2 50−55
+71%
30−35
−71%
Grand Theft Auto V 50−55
+65.6%
30−35
−65.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+16.1%
110−120
−16.1%
Red Dead Redemption 2 27−30
+64.7%
17
−64.7%
World of Tanks 190−200
+45.5%
130−140
−45.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+40.5%
42
−40.5%
Cyberpunk 2077 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Far Cry 5 90−95
+75.5%
50−55
−75.5%
Forza Horizon 4 80−85
+62.7%
50−55
−62.7%
Forza Horizon 5 45−50
+58.1%
30−35
−58.1%
Metro Exodus 65−70
+51.1%
45
−51.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+71.4%
27−30
−71.4%
Valorant 85−90
+87%
46
−87%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Dota 2 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%
Grand Theft Auto V 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%
Metro Exodus 24−27
+71.4%
14
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+46.9%
64
−46.9%
Red Dead Redemption 2 18−20
+72.7%
11
−72.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+66.7%
30−35
−66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+50%
22
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Dota 2 55−60
+61.8%
30−35
−61.8%
Far Cry 5 40−45
+64%
24−27
−64%
Fortnite 35−40
+50%
26
−50%
Forza Horizon 4 45−50
+65.5%
27−30
−65.5%
Forza Horizon 5 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 40−45
+87%
23
−87%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy Quadro P4000 và GTX 1060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 220%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1060 (di động) nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (94%)
  • GTX 1060 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.83 19.52
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 15 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.8%, mới hơn 5 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 (di động): mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1060 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 312 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 596 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 1060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.