Quadro P5000 vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5000
2016
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.42
+183%

P5000 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 183% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất179433
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10082
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.82không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.4010.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân1607 MHz1354 MHz
Tần số Boost1733 MHz1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture277.359.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.873 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs6416
TMUs16040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1127 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPortDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDCP-2.2
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5000 và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p200−210
+174%
73
−174%
Full HD93
+102%
46
−102%
1440p65−70
+171%
24
−171%
4K41
+173%
15
−173%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p26.87không có dữ liệu
1440p38.45không có dữ liệu
4K60.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 170−180
+193%
60−65
−193%
Cyberpunk 2077 65−70
+188%
24−27
−188%
Hogwarts Legacy 65−70
+183%
24−27
−183%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+122%
51
−122%
Counter-Strike 2 170−180
+193%
60−65
−193%
Cyberpunk 2077 65−70
+188%
24−27
−188%
Far Cry 5 100−105
+156%
39
−156%
Fortnite 140−150
+6.1%
132
−6.1%
Forza Horizon 4 120−130
+118%
55
−118%
Forza Horizon 5 95−100
+223%
30−33
−223%
Hogwarts Legacy 65−70
+183%
24−27
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+165%
46
−165%
Valorant 190−200
+197%
65−70
−197%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+157%
44
−157%
Counter-Strike 2 170−180
+193%
60−65
−193%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+73%
150−160
−73%
Cyberpunk 2077 65−70
+188%
24−27
−188%
Dota 2 130−140
+7.1%
126
−7.1%
Far Cry 5 100−105
+178%
36
−178%
Fortnite 140−150
+175%
51
−175%
Forza Horizon 4 120−130
+131%
52
−131%
Forza Horizon 5 95−100
+223%
30−33
−223%
Grand Theft Auto V 100−110
+155%
42
−155%
Hogwarts Legacy 65−70
+183%
24−27
−183%
Metro Exodus 70−75
+268%
19
−268%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+198%
41
−198%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+151%
39
−151%
Valorant 190−200
+197%
65−70
−197%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+205%
37
−205%
Cyberpunk 2077 65−70
+188%
24−27
−188%
Dota 2 130−140
+17.4%
115
−17.4%
Far Cry 5 100−105
+203%
33
−203%
Forza Horizon 4 120−130
+224%
37
−224%
Hogwarts Legacy 65−70
+183%
24−27
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+321%
29
−321%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+141%
22
−141%
Valorant 190−200
+197%
65−70
−197%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+259%
39
−259%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 70−75
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+159%
80−85
−159%
Grand Theft Auto V 55−60
+269%
16−18
−269%
Metro Exodus 40−45
+291%
11
−291%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+192%
60−65
−192%
Valorant 230−240
+188%
80−85
−188%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+215%
26
−215%
Cyberpunk 2077 30−35
+230%
10−11
−230%
Far Cry 5 70−75
+243%
21
−243%
Forza Horizon 4 80−85
+219%
26
−219%
Hogwarts Legacy 35−40
+192%
12−14
−192%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+200%
18−20
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+208%
25
−208%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Grand Theft Auto V 60−65
+177%
21−24
−177%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
Metro Exodus 27−30
+286%
7
−286%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+177%
12−14
−177%
Valorant 180−190
+207%
60−65
−207%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+269%
13
−269%
Counter-Strike 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Cyberpunk 2077 14−16
+200%
5−6
−200%
Dota 2 90−95
+176%
34
−176%
Far Cry 5 35−40
+236%
11
−236%
Forza Horizon 4 55−60
+267%
15
−267%
Hogwarts Legacy 20−22
+186%
7−8
−186%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+200%
12
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+260%
10
−260%

Vậy Quadro P5000 và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 nhanh hơn 174% ở độ phân giải 900p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 102% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5000 nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P5000 nhanh hơn 321%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5000 đã vượt qua GTX 1050 (di động) trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.42 10.74
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P5000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 183.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 309.6% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 (di động) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5000
Quadro P5000
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 184 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5000 hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.