Quadro P4200 vs Quadro T1200 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5, 100 Watt
21.69
+29.6%

P4200 vượt qua T1200 Mobile với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất226300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.2774.00
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1227 MHz855 MHz
Tần số Boost1647 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture237.291.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS2.918 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s160.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và Quadro T1200 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+29.3%
58
−29.3%
1440p40−45
+21.2%
33
−21.2%
4K100−110
+23.5%
81
−23.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+30%
50−55
−30%
Counter-Strike 2 130−140
+36%
100−105
−36%
Cyberpunk 2077 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+30%
50−55
−30%
Battlefield 5 90−95
+23.7%
75−80
−23.7%
Counter-Strike 2 130−140
+36%
100−105
−36%
Cyberpunk 2077 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Far Cry 5 75−80
+21.5%
65
−21.5%
Fortnite 110−120
+19.4%
95−100
−19.4%
Forza Horizon 4 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%
Forza Horizon 5 75−80
+29.3%
55−60
−29.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+33.3%
65−70
−33.3%
Valorant 160−170
+17.3%
130−140
−17.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+30%
50−55
−30%
Battlefield 5 90−95
+23.7%
75−80
−23.7%
Counter-Strike 2 130−140
+36%
100−105
−36%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+13.8%
220−230
−13.8%
Cyberpunk 2077 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Dota 2 120−130
+6.1%
114
−6.1%
Far Cry 5 75−80
+33.9%
59
−33.9%
Fortnite 110−120
+19.4%
95−100
−19.4%
Forza Horizon 4 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%
Forza Horizon 5 75−80
+29.3%
55−60
−29.3%
Grand Theft Auto V 85−90
+21.1%
71
−21.1%
Metro Exodus 50−55
+33.3%
35−40
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+33.3%
65−70
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
71
+0%
Valorant 160−170
+17.3%
130−140
−17.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+23.7%
75−80
−23.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+45.7%
35−40
−45.7%
Dota 2 120−130
+13.1%
107
−13.1%
Far Cry 5 75−80
+41.1%
56
−41.1%
Forza Horizon 4 90−95
+25.3%
75−80
−25.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+33.3%
65−70
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+91.9%
37
−91.9%
Valorant 160−170
+35.8%
120−130
−35.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+19.4%
95−100
−19.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+30%
40−45
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+26.5%
130−140
−26.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+16.2%
37
−16.2%
Metro Exodus 30−35
+39.1%
21−24
−39.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 200−210
+16.7%
170−180
−16.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+26.9%
50−55
−26.9%
Cyberpunk 2077 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Far Cry 5 50−55
+31.7%
41
−31.7%
Forza Horizon 4 60−65
+32.6%
45−50
−32.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+33.3%
40−45
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Grand Theft Auto V 40−45
+33.3%
30−35
−33.3%
Metro Exodus 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+34.6%
24−27
−34.6%
Valorant 130−140
+34%
100−110
−34%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+33.3%
27−30
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Dota 2 75−80
−39.7%
109
+39.7%
Far Cry 5 27−30
+35%
20−22
−35%
Forza Horizon 4 40−45
+31.3%
30−35
−31.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

1440p
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy Quadro P4200 và T1200 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 92%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, T1200 Mobile nhanh hơn 40%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (93%)
  • T1200 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.69 16.73
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 18 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T1200 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn Quadro T1200 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
NVIDIA Quadro T1200 Mobile
Quadro T1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 146 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T1200 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P4200 hoặc Quadro T1200 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.