Quadro P4200 vs GeForce RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4200
2018
8 GB GDDR5,100 Watt
25.23
+34.6%

P4200 vượt qua RTX 2050 Mobile với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất218300
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10017
Hiệu quả năng lượng17.3728.67
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104GA107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1227 MHz1185 MHz
Tần số Boost1647 MHz1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture237.294.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.589 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14464
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.18.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+31%
42
−31%
1440p40−45
+21.2%
33
−21.2%
4K30−35
+20%
25
−20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+30.6%
36
−30.6%
Cyberpunk 2077 50−55
+4.1%
49
−4.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Counter-Strike 2 45−50
+56.7%
30
−56.7%
Cyberpunk 2077 50−55
+143%
21
−143%
Forza Horizon 4 110−120
+46.1%
76
−46.1%
Forza Horizon 5 65−70
+36.7%
49
−36.7%
Metro Exodus 65−70
+29.4%
50−55
−29.4%
Red Dead Redemption 2 55−60
+25%
40−45
−25%
Valorant 100−110
+16.1%
87
−16.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Counter-Strike 2 45−50
+74.1%
27
−74.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+240%
15
−240%
Dota 2 85−90
+2.4%
85
−2.4%
Far Cry 5 75−80
+10%
70
−10%
Fortnite 120−130
+26%
100−105
−26%
Forza Horizon 4 110−120
+76.2%
63
−76.2%
Forza Horizon 5 65−70
+34%
50−55
−34%
Grand Theft Auto V 85−90
+24.6%
69
−24.6%
Metro Exodus 65−70
+29.4%
50−55
−29.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+23.4%
120−130
−23.4%
Red Dead Redemption 2 55−60
+25%
40−45
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+41.4%
55−60
−41.4%
Valorant 100−110
+135%
43
−135%
World of Tanks 250−260
+16.1%
220−230
−16.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+28.3%
60−65
−28.3%
Counter-Strike 2 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+292%
13
−292%
Dota 2 85−90
−26.4%
110
+26.4%
Far Cry 5 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Forza Horizon 4 110−120
+98.2%
56
−98.2%
Forza Horizon 5 65−70
+103%
33
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+23.4%
120−130
−23.4%
Valorant 100−110
+32.9%
75−80
−32.9%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+13.5%
37
−13.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+16.2%
37
−16.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.2%
160−170
−4.2%
Red Dead Redemption 2 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
World of Tanks 160−170
+30.5%
120−130
−30.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+34.2%
35−40
−34.2%
Counter-Strike 2 21−24
+29.4%
16−18
−29.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+40%
14−16
−40%
Far Cry 5 70−75
+51%
45−50
−51%
Forza Horizon 4 65−70
+42.6%
47
−42.6%
Forza Horizon 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Metro Exodus 55−60
+38.1%
40−45
−38.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
Valorant 65−70
+41.7%
45−50
−41.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
Grand Theft Auto V 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%
Metro Exodus 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+37.5%
55−60
−37.5%
Red Dead Redemption 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+37.5%
30−35
−37.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 40−45
+29.4%
34
−29.4%
Far Cry 5 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Fortnite 30−35
+40.9%
21−24
−40.9%
Forza Horizon 4 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
Forza Horizon 5 21−24
+40%
14−16
−40%
Valorant 30−35
+50%
21−24
−50%

Vậy Quadro P4200 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4200 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4200 nhanh hơn 292%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4200 tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.23 18.74
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 45 Watt

Quadro P4200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2050 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 122.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4200 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4200 và GeForce RTX 2050 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4200
Quadro P4200
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2374 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4200 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.