Quadro P4000 vs GeForce GTX 1660 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
30.19
+4.4%

P4000 chỉ vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất192198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.83100.00
Hiệu quả năng lượng19.7924.88
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1660 Ti (di động) có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 461% so với Quadro P4000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921536
Tần số nhân1202 MHz1455 MHz
Tần số Boost1480 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million6,600 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture165.8152.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS4.884 TFLOPS
ROPs6448
TMUs11296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−29%
89
+29%
1440p55−60
−3.6%
57
+3.6%
4K35−40
−2.9%
36
+2.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81
−359%
2.57
+359%
1440p14.82
−269%
4.02
+269%
4K23.29
−266%
6.36
+266%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 359% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 269% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti (di động) thấp hơn 266% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
−6.8%
63
+6.8%
Cyberpunk 2077 60−65
−36.5%
86
+36.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
−1.1%
89
+1.1%
Counter-Strike 2 55−60
+9.3%
54
−9.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+0%
63
+0%
Forza Horizon 4 130−140
−6.5%
147
+6.5%
Forza Horizon 5 75−80
+14.5%
69
−14.5%
Metro Exodus 75−80
−14.3%
88
+14.3%
Red Dead Redemption 2 60−65
−57.1%
99
+57.1%
Valorant 120−130
−23.3%
148
+23.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
−27.3%
112
+27.3%
Counter-Strike 2 55−60
+20.4%
49
−20.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+26%
50
−26%
Dota 2 100−110
−9.9%
111
+9.9%
Far Cry 5 85−90
+13.3%
75
−13.3%
Fortnite 140−150
+2.9%
130−140
−2.9%
Forza Horizon 4 130−140
+16.9%
118
−16.9%
Forza Horizon 5 75−80
+31.7%
60
−31.7%
Grand Theft Auto V 100−105
−5%
105
+5%
Metro Exodus 75−80
+22.2%
63
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.8%
232
+31.8%
Red Dead Redemption 2 60−65
+53.7%
41
−53.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+5.2%
95−100
−5.2%
Valorant 120−130
+69%
71
−69%
World of Tanks 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+12.8%
78
−12.8%
Counter-Strike 2 55−60
+5.4%
55−60
−5.4%
Cyberpunk 2077 60−65
+40%
45
−40%
Dota 2 100−110
−14.9%
116
+14.9%
Far Cry 5 85−90
−40%
119
+40%
Forza Horizon 4 130−140
+36.6%
101
−36.6%
Forza Horizon 5 75−80
+58%
50
−58%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.3%
170−180
−2.3%
Valorant 120−130
−4.2%
125
+4.2%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+6%
50−55
−6%
Grand Theft Auto V 50−55
+3.9%
50−55
−3.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+7.7%
26
−7.7%
World of Tanks 190−200
+4.3%
180−190
−4.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+7.3%
55
−7.3%
Counter-Strike 2 24−27
+4%
24−27
−4%
Cyberpunk 2077 27−30
+8%
25
−8%
Far Cry 5 90−95
+5.7%
85−90
−5.7%
Forza Horizon 4 80−85
+5.1%
75−80
−5.1%
Forza Horizon 5 45−50
+16.7%
42
−16.7%
Metro Exodus 65−70
+13.3%
60
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 85−90
+6.2%
81
−6.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 55−60
+5.8%
50−55
−5.8%
Grand Theft Auto V 55−60
+5.8%
50−55
−5.8%
Metro Exodus 24−27
+26.3%
19
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+4.4%
90
−4.4%
Red Dead Redemption 2 18−20
+11.8%
17
−11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+5.8%
50−55
−5.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+22.2%
27
−22.2%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+10%
10
−10%
Dota 2 55−60
−54.5%
85
+54.5%
Far Cry 5 40−45
+7.7%
35−40
−7.7%
Fortnite 35−40
+5.4%
37
−5.4%
Forza Horizon 4 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Forza Horizon 5 27−30
+22.7%
22
−22.7%
Valorant 40−45
+10.3%
39
−10.3%

Vậy Quadro P4000 và GTX 1660 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 69%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 57%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 tốt hơn trong 45các bài kiểm tra (70%)
  • GTX 1660 Ti (di động) tốt hơn trong 15các bài kiểm tra (23%)
  • Hòa trong 4các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.19 28.91
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 80 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti (di động): mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động) quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và GeForce GTX 1660 Ti (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 1660 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.