Quadro P4000 vs GeForce GTX 1050 Ti (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P4000
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
29.80
+98%

P4000 vượt qua GTX 1050 Ti (di động) với mức ấn tượng là 98% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193353
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.68không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.7913.99
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP104GP107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$815 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792768
Tần số nhân1202 MHz1493 MHz
Tần số Boost1480 MHz1620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture165.877.76
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.304 TFLOPS2.488 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1901 MHz7 GB/s
Băng thông bộ nhớ192 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Display Port1.4không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Anselkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
+23.2%
56
−23.2%
1440p45−50
+80%
25
−80%
4K30−35
+76.5%
17
−76.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.81không có dữ liệu
1440p18.11không có dữ liệu
4K27.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 85−90
+49.2%
59
−49.2%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Forza Horizon 4 130−140
+123%
62
−123%
Forza Horizon 5 75−80
+126%
35−40
−126%
Metro Exodus 75−80
+120%
35−40
−120%
Red Dead Redemption 2 60−65
+90.9%
33
−90.9%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 85−90
+79.6%
49
−79.6%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Dota 2 100−105
+8.7%
92
−8.7%
Far Cry 5 85−90
+93.2%
44
−93.2%
Fortnite 140−150
+88.2%
76
−88.2%
Forza Horizon 4 130−140
+142%
57
−142%
Forza Horizon 5 75−80
+126%
35−40
−126%
Grand Theft Auto V 100−105
+81.8%
55
−81.8%
Metro Exodus 75−80
+305%
19
−305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+238%
52
−238%
Red Dead Redemption 2 60−65
+70.3%
35−40
−70.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+115%
47
−115%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%
World of Tanks 270−280
+39.3%
190−200
−39.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+110%
42
−110%
Counter-Strike 2 55−60
+119%
27−30
−119%
Cyberpunk 2077 60−65
+107%
30−33
−107%
Dota 2 100−105
+16.3%
86
−16.3%
Far Cry 5 85−90
+113%
40
−113%
Forza Horizon 4 130−140
+221%
43
−221%
Forza Horizon 5 75−80
+126%
35−40
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+351%
39
−351%
Valorant 120−130
+100%
60−65
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+121%
24−27
−121%
Grand Theft Auto V 50−55
+130%
21−24
−130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Red Dead Redemption 2 27−30
+115%
12−14
−115%
World of Tanks 190−200
+106%
95−100
−106%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+103%
29
−103%
Cyberpunk 2077 27−30
+125%
12−14
−125%
Far Cry 5 90−95
+258%
26
−258%
Forza Horizon 4 80−85
+118%
35−40
−118%
Forza Horizon 5 45−50
+104%
24−27
−104%
Metro Exodus 65−70
+127%
30−33
−127%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+100%
24−27
−100%
Valorant 85−90
+115%
40−45
−115%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 55−60
+104%
27−30
−104%
Grand Theft Auto V 55−60
+112%
24−27
−112%
Metro Exodus 24−27
+243%
7
−243%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+109%
45−50
−109%
Red Dead Redemption 2 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+224%
17
−224%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Counter-Strike 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Cyberpunk 2077 10−12
+120%
5−6
−120%
Dota 2 55−60
+104%
27−30
−104%
Far Cry 5 40−45
+242%
12
−242%
Fortnite 35−40
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 4 45−50
+118%
21−24
−118%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
Valorant 40−45
+105%
21−24
−105%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 47
+0%
47
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+0%
56
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+0%
54
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 12
+0%
12
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+0%
32
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+0%
9
+0%

Vậy Quadro P4000 và GTX 1050 Ti (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P4000 nhanh hơn 76% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P4000 nhanh hơn 351%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P4000 tốt hơn trong 32các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.80 15.05
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 98%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti (di động): công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1050 Ti (di động) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro P4000 và GeForce GTX 1050 Ti (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P4000
Quadro P4000
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 309 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 865 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro P4000 hoặc GeForce GTX 1050 Ti (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.