Quadro P5200 vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P5200
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
31.05
+53.3%

P5200 vượt qua GTX 1650 với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất187281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu37.57
Hiệu quả năng lượng21.5318.73
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP104TU117
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560896
Tần số nhân1556 MHz1485 MHz
Tần số Boost1746 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture279.493.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.94 TFLOPS2.984 TFLOPS
ROPs6432
TMUs16056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ230.4 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P5200 31.05
+53.3%
GTX 1650 20.25

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Medical

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P5200 12079
+53.3%
GTX 1650 7879

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 25100
+84%
GTX 1650 13645

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Quadro P5200 65844
+47.3%
GTX 1650 44694

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P5200 18467
+101%
GTX 1650 9203

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro P5200 106328
+110%
GTX 1650 50549

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro P5200 44354
+13.4%
GTX 1650 39112

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro P5200 45615
+27%
GTX 1650 35920

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro P5200 45689
+14.4%
GTX 1650 39941

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Quadro P5200 146
+59.4%
GTX 1650 91

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Quadro P5200 206
+354%
GTX 1650 45

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Quadro P5200 216
+3272%
GTX 1650 6

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Quadro P5200 193
+342%
GTX 1650 44

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Quadro P5200 156
+348%
GTX 1650 35

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Quadro P5200 79
+271%
GTX 1650 21

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

Quadro P5200 75
+47.1%
GTX 1650 51

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

Quadro P5200 146
+62.6%
GTX 1650 90

SPECviewperf 12 - Catia

Quadro P5200 193
+344%
GTX 1650 43

SPECviewperf 12 - Solidworks

Quadro P5200 206
+352%
GTX 1650 46

SPECviewperf 12 - Siemens NX

Quadro P5200 216
+3220%
GTX 1650 7

SPECviewperf 12 - Creo

Quadro P5200 156
+402%
GTX 1650 31

SPECviewperf 12 - Medical

Quadro P5200 79
+254%
GTX 1650 22

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120
+73.9%
69
−73.9%
1440p60−65
+46.3%
41
−46.3%
4K48
+92%
25
−92%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.16
1440pkhông có dữ liệu3.63
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 80−85
+64.7%
50−55
−64.7%
Counter-Strike 2 60−65
+69.4%
35−40
−69.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Atomic Heart 80−85
+64.7%
50−55
−64.7%
Battlefield 5 110−120
+80.3%
61
−80.3%
Counter-Strike 2 60−65
+69.4%
35−40
−69.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Far Cry 5 95−100
+39.1%
69
−39.1%
Fortnite 130−140
−55.1%
211
+55.1%
Forza Horizon 4 110−120
+27.8%
90
−27.8%
Forza Horizon 5 85−90
+41.7%
60
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+30%
90
−30%
Valorant 180−190
−56.1%
292
+56.1%
Atomic Heart 80−85
+64.7%
50−55
−64.7%
Battlefield 5 110−120
+108%
53
−108%
Counter-Strike 2 60−65
+69.4%
35−40
−69.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+18.2%
230−240
−18.2%
Cyberpunk 2077 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Dota 2 130−140
+37.1%
97
−37.1%
Far Cry 5 95−100
+52.4%
63
−52.4%
Fortnite 130−140
+60%
85
−60%
Forza Horizon 4 110−120
+38.6%
83
−38.6%
Forza Horizon 5 85−90
+57.4%
50−55
−57.4%
Grand Theft Auto V 100−110
+28.4%
81
−28.4%
Metro Exodus 65−70
+91.4%
35
−91.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+36%
86
−36%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+66.2%
71
−66.2%
Valorant 180−190
−39%
260
+39%
Battlefield 5 110−120
+116%
51
−116%
Counter-Strike 2 60−65
+69.4%
35−40
−69.4%
Cyberpunk 2077 65−70
+58.5%
40−45
−58.5%
Dota 2 130−140
+44.6%
92
−44.6%
Far Cry 5 95−100
+62.7%
59
−62.7%
Forza Horizon 4 110−120
+76.9%
65
−76.9%
Forza Horizon 5 85−90
+107%
41
−107%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+77.3%
66
−77.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+58.5%
41
−58.5%
Valorant 180−190
+167%
70
−167%
Fortnite 130−140
+123%
61
−123%
Counter-Strike 2 24−27
+30%
20−22
−30%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+46%
130−140
−46%
Grand Theft Auto V 55−60
+40%
40
−40%
Metro Exodus 40−45
+105%
20
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.7%
170−180
−1.7%
Valorant 220−230
+27.1%
177
−27.1%
Battlefield 5 75−80
+103%
39
−103%
Cyberpunk 2077 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Far Cry 5 65−70
+72.5%
40
−72.5%
Forza Horizon 4 75−80
+69.6%
46
−69.6%
Forza Horizon 5 50−55
+48.6%
35−40
−48.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+64.5%
31
−64.5%
Fortnite 70−75
+73.8%
42
−73.8%
Atomic Heart 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Grand Theft Auto V 55−60
+75.8%
33
−75.8%
Metro Exodus 24−27
+117%
12
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+76.9%
26
−76.9%
Valorant 170−180
+111%
83
−111%
Battlefield 5 45−50
+119%
21
−119%
Counter-Strike 2 14−16
+55.6%
9−10
−55.6%
Cyberpunk 2077 14−16
+75%
8−9
−75%
Dota 2 90−95
+54.2%
59
−54.2%
Far Cry 5 35−40
+84.2%
19
−84.2%
Forza Horizon 4 50−55
+73.3%
30
−73.3%
Forza Horizon 5 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Fortnite 30−35
+209%
11
−209%

Vậy Quadro P5200 và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P5200 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 4K và thiết lập Epic Preset, Quadro P5200 nhanh hơn 209%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1650 nhanh hơn 56%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P5200 tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (96%)
  • GTX 1650 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.05 20.25
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

Quadro P5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200
Quadro P5200
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
100 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
24773 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.