Quadro P2000 vs Radeon R7 350

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và Radeon R7 350, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
16.27
+238%

P2000 vượt qua R7 350 với mức trọn vẹn là 238% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Radeon R7 350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310620
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.226.96
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)6 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Radeon R7 350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Radeon R7 350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân1076 MHz800 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7225.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Radeon R7 350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mm168 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Radeon R7 350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Radeon R7 350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Radeon R7 350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và Radeon R7 350 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
+250%
16−18
−250%
1440p20
+300%
5−6
−300%
4K16
+300%
4−5
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+283%
12−14
−283%
Counter-Strike 2 100−110
+274%
27−30
−274%
Cyberpunk 2077 35−40
+270%
10−11
−270%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+283%
12−14
−283%
Battlefield 5 70−75
+252%
21−24
−252%
Counter-Strike 2 100−110
+274%
27−30
−274%
Cyberpunk 2077 35−40
+270%
10−11
−270%
Far Cry 5 47
+292%
12−14
−292%
Fortnite 144
+260%
40−45
−260%
Forza Horizon 4 70−75
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 5 55−60
+250%
16−18
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+279%
14−16
−279%
Valorant 130−140
+240%
40−45
−240%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+283%
12−14
−283%
Battlefield 5 70−75
+252%
21−24
−252%
Counter-Strike 2 100−110
+274%
27−30
−274%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+238%
65−70
−238%
Cyberpunk 2077 35−40
+270%
10−11
−270%
Dota 2 102
+240%
30−33
−240%
Far Cry 5 41
+242%
12−14
−242%
Fortnite 60
+275%
16−18
−275%
Forza Horizon 4 70−75
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 5 55−60
+250%
16−18
−250%
Grand Theft Auto V 65−70
+272%
18−20
−272%
Metro Exodus 35−40
+280%
10−11
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+242%
12−14
−242%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+280%
10−11
−280%
Valorant 130−140
+240%
40−45
−240%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+252%
21−24
−252%
Cyberpunk 2077 35−40
+270%
10−11
−270%
Dota 2 98
+263%
27−30
−263%
Far Cry 5 35
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 4 70−75
+248%
21−24
−248%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+263%
8−9
−263%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+257%
7−8
−257%
Valorant 130−140
+240%
40−45
−240%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45
+275%
12−14
−275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+260%
10−11
−260%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+269%
35−40
−269%
Grand Theft Auto V 30−33
+275%
8−9
−275%
Metro Exodus 21−24
+283%
6−7
−283%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+267%
45−50
−267%
Valorant 170−180
+242%
50−55
−242%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+257%
14−16
−257%
Cyberpunk 2077 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 21
+250%
6−7
−250%
Forza Horizon 4 40−45
+267%
12−14
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+263%
8−9
−263%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24
+243%
7−8
−243%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Grand Theft Auto V 30−35
+256%
9−10
−256%
Metro Exodus 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+333%
3−4
−333%
Valorant 100−105
+270%
27−30
−270%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+271%
7−8
−271%
Counter-Strike 2 14−16
+275%
4−5
−275%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 60−65
+244%
18−20
−244%
Far Cry 5 9
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 30−35
+244%
9−10
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+400%
2−3
−400%

Vậy Quadro P2000 và R7 350 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P2000 nhanh hơn 250% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P2000 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.27 4.82
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 6 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 55 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 237.6%, mới hơn 7 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 350: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P2000 vì nó vượt trội hơn Radeon R7 350 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon R7 350 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
AMD Radeon R7 350
Radeon R7 350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 681 phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 498 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Radeon R7 350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.