Quadro P2000 vs Radeon HD 8760 OEM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất313không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.64không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.13không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP106Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024640
Tần số nhân1076 MHz1000 MHz
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million1,500 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture94.7240.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài201 mm210 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 8 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro P2000 và Radeon HD 8760 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 8760 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
AMD Radeon HD 8760 OEM
Radeon HD 8760 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 695 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 9 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8760 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc Radeon HD 8760 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.