Quadro P2000 vs RTX 4000 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P2000
2017
5 GB GDDR5, 75 Watt
18.86

RTX 4000 Ada Generation Mobile vượt qua P2000 với mức trọn vẹn là 210% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30442
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.2726.76
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 2 2017 (8 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$585 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10247424
Tần số nhân1076 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1480 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt (60 - 150 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture94.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.031 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs40không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa5 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ140.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P2000 18.86
RTX 4000 Ada Generation Mobile 58.45
+210%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P2000 7268
RTX 4000 Ada Generation Mobile 22520
+210%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P2000 8387
RTX 4000 Ada Generation Mobile 54921
+555%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P2000 6847
RTX 4000 Ada Generation Mobile 40179
+487%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD56
−204%
170−180
+204%
1440p20
−200%
60−65
+200%
4K16
−181%
45−50
+181%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.45không có dữ liệu
1440p29.25không có dữ liệu
4K36.56không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 45−50
−198%
140−150
+198%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
110−120
+197%
Atomic Heart 45−50
−198%
140−150
+198%
Battlefield 5 70−75
−197%
220−230
+197%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
110−120
+197%
Far Cry 5 47
−198%
140−150
+198%
Fortnite 144
−178%
400−450
+178%
Forza Horizon 4 70−75
−201%
220−230
+201%
Forza Horizon 5 45−50
−206%
150−160
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
−202%
160−170
+202%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%
Atomic Heart 45−50
−198%
140−150
+198%
Battlefield 5 70−75
−197%
220−230
+197%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−194%
650−700
+194%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
110−120
+197%
Dota 2 102
−194%
300−310
+194%
Far Cry 5 41
−193%
120−130
+193%
Fortnite 60
−200%
180−190
+200%
Forza Horizon 4 70−75
−201%
220−230
+201%
Forza Horizon 5 45−50
−206%
150−160
+206%
Grand Theft Auto V 65−70
−199%
200−210
+199%
Metro Exodus 35−40
−189%
110−120
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−193%
120−130
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
−189%
110−120
+189%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%
Battlefield 5 70−75
−197%
220−230
+197%
Counter-Strike 2 30−35
−203%
100−105
+203%
Cyberpunk 2077 35−40
−197%
110−120
+197%
Dota 2 98
−206%
300−310
+206%
Far Cry 5 35
−186%
100−105
+186%
Forza Horizon 4 70−75
−201%
220−230
+201%
Forza Horizon 5 45−50
−206%
150−160
+206%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−193%
85−90
+193%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−200%
75−80
+200%
Valorant 130−140
−194%
400−450
+194%
Fortnite 45
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 20−22
−200%
60−65
+200%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−171%
350−400
+171%
Grand Theft Auto V 30−33
−200%
90−95
+200%
Metro Exodus 21−24
−204%
70−75
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−198%
500−550
+198%
Valorant 170−180
−191%
500−550
+191%
Battlefield 5 50−55
−200%
150−160
+200%
Cyberpunk 2077 16−18
−181%
45−50
+181%
Far Cry 5 21
−210%
65−70
+210%
Forza Horizon 4 40−45
−195%
130−140
+195%
Forza Horizon 5 30−35
−197%
95−100
+197%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−204%
85−90
+204%
Fortnite 24
−192%
70−75
+192%
Atomic Heart 14−16
−186%
40−45
+186%
Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Grand Theft Auto V 30−35
−197%
95−100
+197%
Metro Exodus 14−16
−186%
40−45
+186%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−208%
40−45
+208%
Valorant 95−100
−203%
300−310
+203%
Battlefield 5 24−27
−208%
80−85
+208%
Counter-Strike 2 8−9
−200%
24−27
+200%
Cyberpunk 2077 7−8
−200%
21−24
+200%
Dota 2 60−65
−206%
190−200
+206%
Far Cry 5 9
−200%
27−30
+200%
Forza Horizon 4 30−35
−206%
95−100
+206%
Forza Horizon 5 16−18
−181%
45−50
+181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7
−200%
21−24
+200%
Fortnite 10
−200%
30−33
+200%

Vậy Quadro P2000 và RTX 4000 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 204% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation Mobile nhanh hơn 181% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.86 58.45
Mức độ mới 6 Tháng 2 2017 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 5 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

Quadro P2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 209.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 140% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro P2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 4000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P2000
Quadro P2000
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation Mobile
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
666 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P2000 hoặc RTX 4000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.