Quadro K5100M vs Radeon PRO WX 2100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5100M
2013
8 GB GDDR5,100 Watt
8.36
+73.8%

K5100M vượt qua PRO WX 2100 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509646
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu3.82
Hiệu quả năng lượng5.759.46
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Lexa
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân771 MHz925 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1219 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture98.6939.01
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS1.248 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K5100M 8.36
+73.8%
PRO WX 2100 4.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3211
+73.6%
PRO WX 2100 1850

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
+81.5%
27−30
−81.5%
4K29
+81.3%
16−18
−81.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.52
4Kkhông có dữ liệu9.31

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Forza Horizon 4 30−35
+70%
20−22
−70%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 21−24
+100%
10−12
−100%
Red Dead Redemption 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 30−35
+138%
12−14
−138%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Fortnite 45−50
+75%
27−30
−75%
Forza Horizon 4 30−35
+70%
20−22
−70%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Metro Exodus 21−24
+100%
10−12
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+61%
40−45
−61%
Red Dead Redemption 2 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+100%
16−18
−100%
Valorant 30−35
+138%
12−14
−138%
World of Tanks 120−130
+58.2%
75−80
−58.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+70%
10−11
−70%
Dota 2 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Far Cry 5 35−40
+50%
24−27
−50%
Forza Horizon 4 30−35
+70%
20−22
−70%
Forza Horizon 5 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+61%
40−45
−61%
Valorant 30−35
+138%
12−14
−138%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+28.1%
30−35
−28.1%
Red Dead Redemption 2 7−8
+75%
4−5
−75%
World of Tanks 60−65
+76.5%
30−35
−76.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Counter-Strike 2 7−8
+75%
4−5
−75%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 4 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Metro Exodus 14−16
+367%
3−4
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Valorant 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Fortnite 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 8−9
+100%
4−5
−100%

Vậy K5100M và PRO WX 2100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 81% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 81% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, K5100M nhanh hơn 367%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M đã vượt qua PRO WX 2100 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.36 4.81
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 4 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO WX 2100: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 2100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon PRO WX 2100 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K5100M và Radeon PRO WX 2100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
AMD Radeon PRO WX 2100
Radeon PRO WX 2100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 2100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K5100M hoặc Radeon PRO WX 2100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.