Quadro K5100M vs FirePro W4190M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5100M và FirePro W4190M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

K5100M
2013
8 GB GDDR5,100 Watt
8.36
+178%

K5100M vượt qua W4190M với mức trọn vẹn là 178% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5100M và FirePro W4190M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất509781
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.75không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Opal
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5100M và FirePro W4190M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5100M và FirePro W4190M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân771 MHz825 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million950 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture98.6921.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.369 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs328
TMUs12824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5100M và FirePro W4190M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5100M và FirePro W4190M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s64 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5100M và FirePro W4190M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5100M và FirePro W4190M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K5100M và FirePro W4190M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5100M và FirePro W4190M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

K5100M 8.36
+178%
W4190M 3.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5100M 3211
+178%
W4190M 1155

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K5100M 6880
+193%
W4190M 2351

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5100M 4793
+175%
W4190M 1745

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K5100M 31015
+152%
W4190M 12317

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5100M 11427
+121%
W4190M 5166

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K5100M 44
+169%
W4190M 17

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K5100M 61
+97.7%
W4190M 31

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K5100M 71
+257%
W4190M 20

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K5100M 59
+220%
W4190M 18

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K5100M 18
+240%
W4190M 5

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

K5100M 27
+261%
W4190M 8

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K5100M 2
+450%
W4190M 0

SPECviewperf 12 - Showcase

K5100M 27
+261%
W4190M 8

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K5100M 44
+169%
W4190M 17

SPECviewperf 12 - Catia

K5100M 59
+220%
W4190M 18

SPECviewperf 12 - Solidworks

K5100M 61
+97.7%
W4190M 31

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K5100M 71
+257%
W4190M 20

SPECviewperf 12 - Medical

K5100M 18
+240%
W4190M 5

SPECviewperf 12 - Energy

K5100M 2.2
+450%
W4190M 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5100M và FirePro W4190M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD49
+277%
13
−277%
4K29
+190%
10−12
−190%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Forza Horizon 4 30−35
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
Red Dead Redemption 2 21−24
+109%
10−12
−109%
Valorant 30−35
+675%
4−5
−675%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 30−33
+275%
8
−275%
Far Cry 5 35−40
+112%
16−18
−112%
Fortnite 45−50
+188%
16−18
−188%
Forza Horizon 4 30−35
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 30−33
+150%
12
−150%
Metro Exodus 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+100%
33
−100%
Red Dead Redemption 2 21−24
+109%
10−12
−109%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+191%
10−12
−191%
Valorant 30−35
+675%
4−5
−675%
World of Tanks 120−130
+131%
50−55
−131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 16−18
+143%
7−8
−143%
Dota 2 30−33
+275%
8−9
−275%
Far Cry 5 35−40
+112%
16−18
−112%
Forza Horizon 4 30−35
+143%
14−16
−143%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+144%
27−30
−144%
Valorant 30−35
+675%
4−5
−675%

1440p
High Preset

Dota 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+95.2%
21−24
−95.2%
Red Dead Redemption 2 7−8
+250%
2−3
−250%
World of Tanks 60−65
+186%
21−24
−186%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Forza Horizon 4 18−20
+800%
2−3
−800%
Forza Horizon 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Metro Exodus 14−16
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 21−24
+110%
10−11
−110%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+200%
8−9
−200%
Red Dead Redemption 2 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy K5100M và W4190M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M nhanh hơn 277% ở độ phân giải 1080p
  • K5100M nhanh hơn 190% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K5100M nhanh hơn 900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K5100M đã vượt qua W4190M trong tất cả 62 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.36 3.01
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 12 Tháng 11 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

K5100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 177.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của W4190M: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5100M vì nó vượt trội hơn FirePro W4190M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K5100M và FirePro W4190M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5100M
Quadro K5100M
AMD FirePro W4190M
FirePro W4190M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 50 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 27 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4190M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K5100M hoặc FirePro W4190M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.