Iris Xe Graphics G7 vs ATI Radeon HD 4850

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82
+285%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất450825
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.22
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.66
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96800
Tần số nhânkhông có dữ liệu625 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu110 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu993 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 8.82
+285%
ATI HD 4850 2.29

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
+237%
ATI HD 4850 11272

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+257%
28
−257%
Full HD150−160
+275%
40
−275%
1200p70−75
+268%
19
−268%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+250%
12−14
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
Valorant 90−95
+114%
40−45
−114%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+202%
45−50
−202%
Dota 2 65−70
+176%
24−27
−176%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%
Forza Horizon 4 40−45
+250%
12−14
−250%
Grand Theft Auto V 35−40
+500%
6−7
−500%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 90−95
+114%
40−45
−114%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Dota 2 65−70
+176%
24−27
−176%
Far Cry 5 30−35
+700%
4−5
−700%
Forza Horizon 4 40−45
+250%
12−14
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+183%
12−14
−183%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+213%
8−9
−213%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+375%
12−14
−375%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+306%
18−20
−306%
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 100−110
+386%
21−24
−386%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+360%
5−6
−360%
Far Cry 5 20−22
+400%
4−5
−400%
Forza Horizon 4 21−24
+283%
6−7
−283%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 50−55
+285%
12−14
−285%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 35−40
+483%
6−7
−483%
Far Cry 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 257% ở độ phân giải 900p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 268% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 1500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (66%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (34%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 2.29
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 25 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 285.2%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2703 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.