Iris Xe Graphics G7 96EUs vs ATI Radeon HD 4850

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
7.91
+245%

Iris Xe Graphics G7 96EUs vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.22
Hiệu quả năng lượng22.501.66
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96800
Tần số nhân400 MHz625 MHz
Tần số Boost1350 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu956 million
Quy trình công nghệ10 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu25.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu512 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu993 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_110.1 (10_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu4.1
OpenGLkhông có dữ liệu3.3
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 7.91
+245%
ATI HD 4850 2.29

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
+190%
ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
+139%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639
+186%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95−100
+239%
28
−239%
Full HD27
−48.1%
40
+48.1%
1200p65−70
+242%
19
−242%
1440p15
+275%
4−5
−275%
4K12
+300%
3−4
−300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98
1440pkhông có dữ liệu49.75
4Kkhông có dữ liệu66.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 26
+333%
6−7
−333%
Counter-Strike 2 45−50
+800%
5−6
−800%
Cyberpunk 2077 19
+280%
5−6
−280%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18
+200%
6−7
−200%
Battlefield 5 41
+413%
8−9
−413%
Counter-Strike 2 45−50
+800%
5−6
−800%
Cyberpunk 2077 16
+220%
5−6
−220%
Far Cry 5 26
+550%
4−5
−550%
Fortnite 30
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 35
+775%
4−5
−775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+158%
12−14
−158%
Valorant 124
+188%
40−45
−188%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
+100%
6−7
−100%
Battlefield 5 35
+338%
8−9
−338%
Counter-Strike 2 45−50
+800%
5−6
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+100%
45−50
−100%
Cyberpunk 2077 13
+160%
5−6
−160%
Dota 2 51
+104%
24−27
−104%
Far Cry 5 25
+525%
4−5
−525%
Fortnite 21
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
Forza Horizon 5 31
+675%
4−5
−675%
Grand Theft Auto V 17
+183%
6−7
−183%
Metro Exodus 15
+275%
4−5
−275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+158%
12−14
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+275%
8−9
−275%
Valorant 112
+160%
40−45
−160%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+275%
8−9
−275%
Cyberpunk 2077 11
+120%
5−6
−120%
Dota 2 47
+88%
24−27
−88%
Far Cry 5 23
+475%
4−5
−475%
Forza Horizon 4 35−40
+217%
12−14
−217%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+158%
12−14
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+75%
8−9
−75%
Valorant 23
−87%
40−45
+87%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
+25%
12−14
−25%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+400%
3−4
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+267%
18−20
−267%
Grand Theft Auto V 7
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Valorant 95−100
+341%
21−24
−341%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Cyberpunk 2077 7
+250%
2−3
−250%
Far Cry 5 16
+300%
4−5
−300%
Forza Horizon 4 21−24
+250%
6−7
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+260%
5−6
−260%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+250%
2−3
−250%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 8
−87.5%
14−16
+87.5%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+300%
3−4
−300%
Valorant 45−50
+246%
12−14
−246%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 20
+233%
6−7
−233%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 239% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1200p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 1300%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, ATI HD 4850 nhanh hơn 88%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (96%)
  • ATI HD 4850 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.91 2.29
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 25 Tháng 6 2008
Quy trình công nghệ 10 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 110 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 245.4%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 450%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 96EUs vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 96EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1006 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.