Iris Xe Graphics G7 vs Radeon RX 6800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.82

RX 6800 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 461% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45049
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.06
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.76
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeNavi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$579

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963840
Tần số nhânkhông có dữ liệu1700 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu26,800 million
Quy trình công nghệ10 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu505.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.17 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 8.82
RX 6800 49.50
+461%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
RX 6800 55084
+721%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
RX 6800 45441
+843%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
RX 6800 205274
+440%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon RX 6800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−480%
174
+480%
1440p16−18
−531%
101
+531%
4K10−12
−520%
62
+520%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.73
4Kkhông có dữ liệu9.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−274%
150−160
+274%
Far Cry 5 30−35
−516%
197
+516%
Fortnite 55−60
−311%
230−240
+311%
Forza Horizon 4 40−45
−388%
200−210
+388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
Valorant 90−95
−217%
290−300
+217%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−274%
150−160
+274%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−91.7%
270−280
+91.7%
Dota 2 65−70
−110%
145
+110%
Far Cry 5 30−35
−481%
186
+481%
Fortnite 55−60
−311%
230−240
+311%
Forza Horizon 4 40−45
−388%
200−210
+388%
Grand Theft Auto V 35−40
−342%
159
+342%
Metro Exodus 18−20
−674%
147
+674%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−976%
269
+976%
Valorant 90−95
−217%
290−300
+217%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−274%
150−160
+274%
Dota 2 65−70
−85.5%
128
+85.5%
Far Cry 5 30−35
−444%
174
+444%
Forza Horizon 4 40−45
−388%
200−210
+388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−508%
152
+508%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−311%
230−240
+311%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−423%
350−400
+423%
Grand Theft Auto V 14−16
−793%
125
+793%
Metro Exodus 10−12
−709%
89
+709%
Valorant 100−110
−207%
300−350
+207%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−465%
130−140
+465%
Far Cry 5 20−22
−715%
163
+715%
Forza Horizon 4 21−24
−626%
160−170
+626%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−640%
140−150
+640%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−560%
132
+560%
Metro Exodus 5−6
−1000%
55
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−800%
99
+800%
Valorant 50−55
−510%
300−350
+510%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−650%
90−95
+650%
Dota 2 35−40
−191%
102
+191%
Far Cry 5 10−11
−810%
91
+810%
Forza Horizon 4 16−18
−644%
110−120
+644%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−922%
90−95
+922%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−767%
75−80
+767%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 262
+0%
262
+0%
Counter-Strike 2 350
+0%
350
+0%
Cyberpunk 2077 135
+0%
135
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+0%
198
+0%
Counter-Strike 2 349
+0%
349
+0%
Cyberpunk 2077 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 5 232
+0%
232
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120
+0%
120
+0%
Counter-Strike 2 259
+0%
259
+0%
Cyberpunk 2077 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 5 210
+0%
210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 99
+0%
99
+0%
Valorant 290−300
+0%
290−300
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 47
+0%
47
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và RX 6800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 480% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 531% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 520% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6800 nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 49.50
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 28 Tháng 10 2020
Quy trình công nghệ 10 nm 7 nm

RX 6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 461.2%, mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6800 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2703 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2037 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon RX 6800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.