GeForce RTX 5070 vs Radeon 8040S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
65.50
+197%

RTX 5070 vượt qua 8040S với mức trọn vẹn là 197% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25264
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất74.10không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng21.1932.43
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205Strix Halo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441024
Tần số nhân2325 MHz1295 MHz
Tần số Boost2512 MHz2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture482.3179.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS5.734 TFLOPS
ROPs8032
TMUs19264
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores4816
L1 Cache6 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache48 MB8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ192 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA10.1-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 65.50
+197%
Radeon 8040S 22.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 28956
+197%
Mẫu: 7078
Radeon 8040S 9755
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD218
+211%
70−75
−211%
1440p124
+210%
40−45
−210%
4K77
+221%
24−27
−221%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.52không có dữ liệu
1440p4.43không có dữ liệu
4K7.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+136%
130−140
−136%
Cyberpunk 2077 170−180
+240%
50−55
−240%
Hogwarts Legacy 227
+373%
45−50
−373%

Full HD
Medium

Battlefield 5 180−190
+93.6%
90−95
−93.6%
Counter-Strike 2 300−350
+136%
130−140
−136%
Cyberpunk 2077 170−180
+240%
50−55
−240%
Far Cry 5 322
+318%
75−80
−318%
Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%
Forza Horizon 4 280−290
+198%
90−95
−198%
Forza Horizon 5 329
+339%
75−80
−339%
Hogwarts Legacy 198
+313%
45−50
−313%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
Valorant 400−450
+147%
160−170
−147%

Full HD
High

Battlefield 5 180−190
+93.6%
90−95
−93.6%
Counter-Strike 2 300−350
+136%
130−140
−136%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.6%
250−260
−8.6%
Cyberpunk 2077 170−180
+240%
50−55
−240%
Far Cry 5 306
+297%
75−80
−297%
Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%
Forza Horizon 4 280−290
+198%
90−95
−198%
Forza Horizon 5 299
+299%
75−80
−299%
Grand Theft Auto V 170−180
+100%
85−90
−100%
Hogwarts Legacy 158
+229%
45−50
−229%
Metro Exodus 170−180
+244%
50−55
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 436
+514%
70−75
−514%
Valorant 400−450
+147%
160−170
−147%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 180−190
+93.6%
90−95
−93.6%
Cyberpunk 2077 170−180
+240%
50−55
−240%
Far Cry 5 290
+277%
75−80
−277%
Forza Horizon 4 280−290
+198%
90−95
−198%
Hogwarts Legacy 121
+152%
45−50
−152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+196%
70−75
−196%
Valorant 400−450
+213%
130−140
−213%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%

1440p
High

Counter-Strike 2 210−220
+327%
50−55
−327%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+205%
160−170
−205%
Grand Theft Auto V 140−150
+240%
40−45
−240%
Metro Exodus 120−130
+281%
30−35
−281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+218%
55−60
−218%
Valorant 450−500
+140%
200−210
−140%

1440p
Ultra

Battlefield 5 180−190
+174%
65−70
−174%
Cyberpunk 2077 100−110
+348%
21−24
−348%
Far Cry 5 222
+311%
50−55
−311%
Forza Horizon 4 240−250
+302%
60−65
−302%
Hogwarts Legacy 89
+242%
24−27
−242%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+337%
35−40
−337%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+165%
55−60
−165%

4K
High

Counter-Strike 2 95−100
+326%
21−24
−326%
Grand Theft Auto V 160−170
+282%
40−45
−282%
Hogwarts Legacy 55−60
+206%
18−20
−206%
Metro Exodus 80−85
+305%
20−22
−305%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+329%
35−40
−329%
Valorant 300−350
+137%
130−140
−137%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+265%
35−40
−265%
Counter-Strike 2 95−100
+227%
30−33
−227%
Cyberpunk 2077 50−55
+400%
10−11
−400%
Far Cry 5 116
+314%
27−30
−314%
Forza Horizon 4 200−210
+379%
40−45
−379%
Hogwarts Legacy 52
+247%
14−16
−247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+284%
24−27
−284%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+204%
24−27
−204%

Vậy RTX 5070 và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 211% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 210% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 514%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua Radeon 8040S trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.50 22.06
Mức độ mới 4 Tháng 3 2025 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 55 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 196.9%vàmới hơn 1 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8040S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 354.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Radeon 8040S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 8040S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 5196 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.