GeForce GTX 980 SLI (di động) vs RTX 5070

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce RTX 5070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 SLI (di động)
2015
2x 8 GB GDDR5, 330 Watt
33.93

RTX 5070 vượt qua GTX 980 SLI (di động) với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu61.28
Hiệu quả năng lượng8.1317.44
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaN16E-GXX SLIGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)4 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40966144
Tần số nhân1126 MHz2325 MHz
Tần số Boost1228 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10400 Million31,100 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)330 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu30.87 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ3500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 SLI (Laptop) và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 SLI (di động) và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+5.4%
130
−5.4%
1440p55−60
−70.9%
94
+70.9%
4K68
+3%
66
−3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.22
1440pkhông có dữ liệu5.84
4Kkhông có dữ liệu8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−69.7%
180−190
+69.7%
Counter-Strike 2 200−210
−44.2%
300−310
+44.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−75%
140−150
+75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−69.7%
180−190
+69.7%
Battlefield 5 120−130
−30.7%
160−170
+30.7%
Counter-Strike 2 200−210
−44.2%
300−310
+44.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−75%
140−150
+75%
Far Cry 5 110−120
−42.2%
160−170
+42.2%
Fortnite 160−170
−72.5%
270−280
+72.5%
Forza Horizon 4 140−150
−63.8%
230−240
+63.8%
Forza Horizon 5 110−120
−52.6%
170−180
+52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
Valorant 210−220
−50.7%
300−350
+50.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−69.7%
180−190
+69.7%
Battlefield 5 120−130
−30.7%
160−170
+30.7%
Counter-Strike 2 200−210
−44.2%
300−310
+44.2%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−75%
140−150
+75%
Dota 2 140−150
−54.9%
220−230
+54.9%
Far Cry 5 110−120
−42.2%
160−170
+42.2%
Fortnite 160−170
−72.5%
270−280
+72.5%
Forza Horizon 4 140−150
−63.8%
230−240
+63.8%
Forza Horizon 5 110−120
−52.6%
170−180
+52.6%
Grand Theft Auto V 120−130
−31.7%
160−170
+31.7%
Metro Exodus 85−90
−73.3%
140−150
+73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−82.6%
240−250
+82.6%
Valorant 210−220
−50.7%
300−350
+50.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−30.7%
160−170
+30.7%
Cyberpunk 2077 80−85
−75%
140−150
+75%
Dota 2 140−150
−54.9%
220−230
+54.9%
Far Cry 5 110−120
−42.2%
160−170
+42.2%
Forza Horizon 4 140−150
−63.8%
230−240
+63.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
−185%
211
+185%
Valorant 210−220
−50.7%
300−350
+50.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−72.5%
270−280
+72.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
−89.2%
170−180
+89.2%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−74.6%
400−450
+74.6%
Grand Theft Auto V 70−75
−71.2%
120−130
+71.2%
Metro Exodus 50−55
−83%
95−100
+83%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
−52.8%
350−400
+52.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
−53.7%
140−150
+53.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−92.9%
80−85
+92.9%
Far Cry 5 85−90
−62.5%
140−150
+62.5%
Forza Horizon 4 100−110
−88.3%
190−200
+88.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−140%
163
+140%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−58.9%
150−160
+58.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−82.8%
50−55
+82.8%
Counter-Strike 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
Grand Theft Auto V 75−80
−83.3%
140−150
+83.3%
Metro Exodus 30−35
−87.9%
60−65
+87.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−186%
146
+186%
Valorant 220−230
−45.5%
300−350
+45.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−79.3%
100−110
+79.3%
Counter-Strike 2 40−45
−83.7%
75−80
+83.7%
Cyberpunk 2077 18−20
−105%
35−40
+105%
Dota 2 100−110
−60.4%
170−180
+60.4%
Far Cry 5 45−50
−93.6%
90−95
+93.6%
Forza Horizon 4 65−70
−112%
140−150
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−100%
95−100
+100%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−68.1%
75−80
+68.1%

Vậy GTX 980 SLI (di động) và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 SLI (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 nhanh hơn 186%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.93 54.76
Mức độ mới 22 Tháng 9 2015 4 Tháng 3 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 330 Watt 250 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 61.4%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 32%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 SLI (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 SLI (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 SLI (di động)
GeForce GTX 980 SLI (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 SLI (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1641 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 SLI (di động) hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.