GeForce RTX 5060 vs RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 170 Watt
18.18

RTX 5070 vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 201% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất27536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu61.28
Hiệu quả năng lượng8.4717.36
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB206GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)4 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46086144
Tần số nhân2235 MHz2325 MHz
Tần số Boost2520 MHz2512 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu31,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture362.9482.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPS30.87 TFLOPS
ROPs4880
TMUs144192
Tensor Cores144192
Ray Tracing Cores3648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s672.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.110.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 18.18
RTX 5070 54.76
+201%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
RTX 5070 24470
+201%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
−225%
130
+225%
1440p30−35
−213%
94
+213%
4K21−24
−214%
66
+214%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.22
1440pkhông có dữ liệu5.84
4Kkhông có dữ liệu8.32

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−249%
180−190
+249%
Counter-Strike 2 110−120
−163%
300−310
+163%
Cyberpunk 2077 40−45
−250%
140−150
+250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−249%
180−190
+249%
Battlefield 5 80−85
−102%
160−170
+102%
Counter-Strike 2 110−120
−163%
300−310
+163%
Cyberpunk 2077 40−45
−250%
140−150
+250%
Far Cry 5 65−70
−146%
160−170
+146%
Fortnite 100−110
−165%
270−280
+165%
Forza Horizon 4 80−85
−189%
230−240
+189%
Forza Horizon 5 60−65
−176%
170−180
+176%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−136%
170−180
+136%
Valorant 140−150
−124%
300−350
+124%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−249%
180−190
+249%
Battlefield 5 80−85
−102%
160−170
+102%
Counter-Strike 2 110−120
−163%
300−310
+163%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−18.8%
270−280
+18.8%
Cyberpunk 2077 40−45
−250%
140−150
+250%
Far Cry 5 65−70
−146%
160−170
+146%
Fortnite 100−110
−165%
270−280
+165%
Forza Horizon 4 80−85
−189%
230−240
+189%
Forza Horizon 5 60−65
−176%
170−180
+176%
Grand Theft Auto V 70−75
−119%
160−170
+119%
Metro Exodus 40−45
−247%
140−150
+247%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−136%
170−180
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−323%
240−250
+323%
Valorant 140−150
−124%
300−350
+124%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−102%
160−170
+102%
Cyberpunk 2077 40−45
−250%
140−150
+250%
Far Cry 5 65−70
−146%
160−170
+146%
Forza Horizon 4 80−85
−189%
230−240
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−136%
170−180
+136%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−270%
211
+270%
Valorant 140−150
−124%
300−350
+124%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−165%
270−280
+165%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−319%
170−180
+319%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−210%
400−450
+210%
Grand Theft Auto V 30−35
−268%
120−130
+268%
Metro Exodus 24−27
−273%
95−100
+273%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−2.3%
170−180
+2.3%
Valorant 180−190
−108%
350−400
+108%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−161%
140−150
+161%
Cyberpunk 2077 18−20
−326%
80−85
+326%
Far Cry 5 45−50
−218%
140−150
+218%
Forza Horizon 4 50−55
−288%
190−200
+288%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−409%
163
+409%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−228%
150−160
+228%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−231%
50−55
+231%
Counter-Strike 2 18−20
−339%
75−80
+339%
Grand Theft Auto V 35−40
−297%
140−150
+297%
Metro Exodus 16−18
−288%
60−65
+288%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−403%
146
+403%
Valorant 110−120
−186%
300−350
+186%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−247%
100−110
+247%
Counter-Strike 2 18−20
−339%
75−80
+339%
Cyberpunk 2077 8−9
−388%
35−40
+388%
Far Cry 5 21−24
−314%
90−95
+314%
Forza Horizon 4 35−40
−311%
140−150
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−380%
95−100
+380%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−295%
75−80
+295%

Vậy RTX 5060 và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 213% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 214% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 409%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 đã vượt qua RTX 5060 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.18 54.76
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 250 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 201.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 452 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1649 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.