GeForce RTX 5070 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và Arc B580, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
68.42
+83.9%

RTX 5070 vượt qua Arc B580 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22119
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất72.2892.14
Hiệu quả năng lượng20.4114.61
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaGB205BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)13 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 27% so với RTX 5070.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61442560
Tần số nhân2325 MHz2670 MHz
Tần số Boost2512 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture482.3427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs8080
TMUs192160
Tensor Cores192160
Ray Tracing Cores4820

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.1-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 68.42
+83.9%
Arc B580 37.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 28833
+83.9%
Arc B580 15680

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5070 54517
+54.5%
Arc B580 35296

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+4%
125
−4%
1440p94
+38.2%
68
−38.2%
4K66
+57.1%
42
−57.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.22
−112%
1.99
+112%
1440p5.84
−59.5%
3.66
+59.5%
4K8.32
−40.3%
5.93
+40.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 59% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B580 thấp hơn 40% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+50.7%
210−220
−50.7%
Cyberpunk 2077 170−180
+56.3%
112
−56.3%
Hogwarts Legacy 160−170
+20.1%
134
−20.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Counter-Strike 2 300−350
+50.7%
210−220
−50.7%
Cyberpunk 2077 170−180
+80.4%
97
−80.4%
Far Cry 5 190−200
+12.7%
173
−12.7%
Fortnite 300−350
+84.1%
160−170
−84.1%
Forza Horizon 4 270−280
+89.7%
140−150
−89.7%
Forza Horizon 5 190−200
+3.1%
193
−3.1%
Hogwarts Legacy 160−170
+59.4%
101
−59.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
Valorant 400−450
+81.1%
220−230
−81.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Counter-Strike 2 300−350
+50.7%
210−220
−50.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 170−180
+113%
82
−113%
Far Cry 5 190−200
+21.9%
160
−21.9%
Fortnite 300−350
+84.1%
160−170
−84.1%
Forza Horizon 4 270−280
+89.7%
140−150
−89.7%
Forza Horizon 5 190−200
+14.4%
174
−14.4%
Grand Theft Auto V 170−180
+21.4%
140
−21.4%
Hogwarts Legacy 160−170
+98.8%
81
−98.8%
Metro Exodus 170−180
+67.9%
106
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−310
+27.1%
236
−27.1%
Valorant 400−450
+81.1%
220−230
−81.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+39.2%
130−140
−39.2%
Cyberpunk 2077 170−180
+127%
77
−127%
Far Cry 5 190−200
+30.9%
149
−30.9%
Forza Horizon 4 270−280
+89.7%
140−150
−89.7%
Hogwarts Legacy 160−170
+133%
69
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+18.1%
140−150
−18.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 211
+148%
85
−148%
Valorant 400−450
+81.1%
220−230
−81.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+84.1%
160−170
−84.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+125%
95−100
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+96.9%
260−270
−96.9%
Grand Theft Auto V 140−150
+109%
69
−109%
Metro Exodus 120−130
+95.2%
62
−95.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 450−500
+90.9%
250−260
−90.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+84.5%
95−100
−84.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+82.1%
56
−82.1%
Far Cry 5 170−180
+59.1%
110
−59.1%
Forza Horizon 4 240−250
+127%
100−110
−127%
Hogwarts Legacy 90−95
+74.1%
54
−74.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+140%
68
−140%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+52.5%
95−100
−52.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+120%
40−45
−120%
Grand Theft Auto V 160−170
+115%
78
−115%
Hogwarts Legacy 50−55
+125%
24−27
−125%
Metro Exodus 80−85
+73.9%
46
−73.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+73.8%
84
−73.8%
Valorant 300−350
+44.3%
230−240
−44.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+122%
60−65
−122%
Counter-Strike 2 95−100
+120%
40−45
−120%
Cyberpunk 2077 45−50
+63.3%
30
−63.3%
Far Cry 5 110−120
+98.3%
59
−98.3%
Forza Horizon 4 190−200
+179%
70−75
−179%
Hogwarts Legacy 50−55
+68.8%
32
−68.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+92%
50−55
−92%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+61.2%
45−50
−61.2%

Vậy RTX 5070 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 68.42 37.21
Mức độ mới 4 Tháng 3 2025 13 Tháng 12 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.9%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn Arc B580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2160 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 633 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.