GeForce RTX 4070 vs RTX 5070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4070
2023
12 GB GDDR6X, 200 Watt
69.30

RTX 5070 vượt qua RTX 4070 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2511
Vị trí theo mức độ phổ biến36không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.55không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.03không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaAD104GB205
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng58886144
Tần số nhân1920 MHz2165 MHz
Tần số Boost2475 MHz2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million31,000 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture455.4481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.15 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184192
Tensor Cores184192
Ray Tracing Cores4648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài240 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1313 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ504.2 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.910.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4070 69.30
RTX 5070 78.07
+12.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4070 26963
RTX 5070 30372
+12.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4070 và GeForce RTX 5070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD215
−11.6%
240−250
+11.6%
1440p121
−7.4%
130−140
+7.4%
4K73
−9.6%
80−85
+9.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.79
−21.8%
2.29
+21.8%
1440p4.95
−17.2%
4.22
+17.2%
4K8.21
−19.6%
6.86
+19.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 22% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 17% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 5070 thấp hơn 20% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 320
+31900%
1−2
−31900%
Counter-Strike 2 160−170
+2271%
7−8
−2271%
Cyberpunk 2077 216
+21500%
1−2
−21500%
Atomic Heart 250
+24900%
1−2
−24900%
Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Counter-Strike 2 160−170
+2271%
7−8
−2271%
Cyberpunk 2077 174
+17300%
1−2
−17300%
Far Cry 5 210
−9.5%
230−240
+9.5%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 250−260
+25500%
1−2
−25500%
Forza Horizon 5 180−190
−11.1%
210−220
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2850%
6−7
−2850%
Valorant 350−400
+1421%
24−27
−1421%
Atomic Heart 148
+14700%
1−2
−14700%
Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Counter-Strike 2 160−170
+2271%
7−8
−2271%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3375%
8−9
−3375%
Cyberpunk 2077 143
+14200%
1−2
−14200%
Far Cry 5 204
−7.8%
220−230
+7.8%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Forza Horizon 4 250−260
+25500%
1−2
−25500%
Forza Horizon 5 180−190
−11.1%
210−220
+11.1%
Grand Theft Auto V 174
−9.2%
190−200
+9.2%
Metro Exodus 168
−7.1%
180−190
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2850%
6−7
−2850%
The Witcher 3: Wild Hunt 351
+11600%
3−4
−11600%
Valorant 350−400
+1421%
24−27
−1421%
Battlefield 5 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Counter-Strike 2 160−170
+2271%
7−8
−2271%
Cyberpunk 2077 128
+12700%
1−2
−12700%
Far Cry 5 189
−11.1%
210−220
+11.1%
Forza Horizon 4 250−260
+25500%
1−2
−25500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2850%
6−7
−2850%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+5567%
3−4
−5567%
Valorant 350−400
+1421%
24−27
−1421%
Fortnite 300−350
+0.7%
300−310
−0.7%
Counter-Strike 2 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
−10.7%
550−600
+10.7%
Grand Theft Auto V 137
−9.5%
150−160
+9.5%
Metro Exodus 104
−5.8%
110−120
+5.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 400−450
−12.4%
500−550
+12.4%
Battlefield 5 160−170
−10.4%
180−190
+10.4%
Cyberpunk 2077 81
−11.1%
90−95
+11.1%
Far Cry 5 171
−11.1%
190−200
+11.1%
Forza Horizon 4 220−230 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+15200%
1−2
−15200%
Fortnite 150−160
−12.6%
170−180
+12.6%
Atomic Heart 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Counter-Strike 2 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Grand Theft Auto V 146
+873%
14−16
−873%
Metro Exodus 65
−7.7%
70−75
+7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Valorant 300−350
+33000%
1−2
−33000%
Battlefield 5 110−120
−9.2%
130−140
+9.2%
Counter-Strike 2 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Cyberpunk 2077 36
−11.1%
40−45
+11.1%
Far Cry 5 93
+9200%
1−2
−9200%
Forza Horizon 4 170−180
−10.5%
190−200
+10.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+9500%
1−2
−9500%
Fortnite 75−80
+3850%
2−3
−3850%

Vậy RTX 4070 và RTX 5070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4070 nhanh hơn 33000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 đã vượt qua RTX 5070 trong tất cả 29 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.30 78.07
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 250 Watt

RTX 4070 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: hiệu năng cao hơn 12.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4070
GeForce RTX 4070
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
10099 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
1482 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4070 hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.