GeForce RTX 5060 vs Radeon RX 7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7,170 Watt
21.14

RX 7700 vượt qua RTX 5060 với mức trọn vẹn là 177% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất26541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.5620.15
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2025 (gần đây)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$479

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46083072
Tần số nhân2235 MHz1900 MHz
Tần số Boost2520 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu28,100 million
Quy trình công nghệ0 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture362.9499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs4896
TMUs144192
Tensor Cores144không có dữ liệu
Ray Tracing Cores3648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ355.0 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA10.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5060 21.14
RX 7700 58.55
+177%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
RX 7700 22502
+177%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−163%
100−105
+163%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−169%
180−190
+169%
Counter-Strike 2 35−40
−163%
100−105
+163%
Forza Horizon 5 55−60
−168%
150−160
+168%
Metro Exodus 55−60
−163%
150−160
+163%
Red Dead Redemption 2 45−50
−171%
130−140
+171%
Valorant 85−90
−171%
230−240
+171%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−169%
180−190
+169%
Counter-Strike 2 35−40
−163%
100−105
+163%
Dota 2 70−75
−170%
200−210
+170%
Far Cry 5 65−70
−175%
190−200
+175%
Fortnite 110−120
−173%
300−310
+173%
Forza Horizon 5 55−60
−168%
150−160
+168%
Metro Exodus 55−60
−163%
150−160
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−150%
350−400
+150%
Red Dead Redemption 2 45−50
−171%
130−140
+171%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−169%
180−190
+169%
Valorant 85−90
−171%
230−240
+171%
World of Tanks 230−240
−172%
650−700
+172%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−169%
180−190
+169%
Counter-Strike 2 35−40
−163%
100−105
+163%
Far Cry 5 65−70
−175%
190−200
+175%
Forza Horizon 5 55−60
−168%
150−160
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−150%
350−400
+150%
Valorant 85−90
−171%
230−240
+171%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−163%
50−55
+163%
Dota 2 30−35
−165%
90−95
+165%
Red Dead Redemption 2 18−20
−163%
50−55
+163%
World of Tanks 140−150
−145%
350−400
+145%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−156%
110−120
+156%
Far Cry 5 55−60
−176%
160−170
+176%
Forza Horizon 5 30−35
−165%
90−95
+165%
Metro Exodus 45−50
−171%
130−140
+171%
Valorant 55−60
−173%
150−160
+173%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Dota 2 35−40
−164%
95−100
+164%
Metro Exodus 16−18
−150%
40−45
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−166%
170−180
+166%
Red Dead Redemption 2 12−14
−169%
35−40
+169%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−162%
55−60
+162%
Counter-Strike 2 18−20
−150%
45−50
+150%
Far Cry 5 27−30
−159%
70−75
+159%
Fortnite 24−27
−160%
65−70
+160%
Forza Horizon 5 16−18
−165%
45−50
+165%
Valorant 24−27
−169%
70−75
+169%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.14 58.55
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 200 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 17.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: hiệu năng cao hơn 177%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5060 và Radeon RX 7700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 24 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5060 hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.