Radeon RX 7700 XT vs RX 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7700 XT
2023
12 GB GDDR6, 245 Watt
50.15

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4849
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất71.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.2019.85
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 32Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$449 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng34563072
Tần số nhân1435 MHz1900 MHz
Tần số Boost2544 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,100 million28,100 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)245 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture549.5499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động35.17 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs9696
TMUs216192
Ray Tracing Cores5448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7700 XT 50.15
RX 7700 50.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7700 XT 22409
RX 7700 22409

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD185
+2.8%
180−190
−2.8%
1440p102
+2%
100−110
−2%
4K59
+7.3%
55−60
−7.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.43
+9.6%
2.66
−9.6%
1440p4.40
+8.8%
4.79
−8.8%
4K7.61
+14.4%
8.71
−14.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 XT thấp hơn 14% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0.3%
350−400
−0.3%
Cyberpunk 2077 193
+1.6%
190−200
−1.6%
Hogwarts Legacy 196
+3.2%
190−200
−3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Counter-Strike 2 344
+14.7%
300−310
−14.7%
Cyberpunk 2077 158
+5.3%
150−160
−5.3%
Far Cry 5 188
+4.4%
180−190
−4.4%
Fortnite 230−240
+3.5%
230−240
−3.5%
Forza Horizon 4 278
+3%
270−280
−3%
Forza Horizon 5 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%
Hogwarts Legacy 161
+0.6%
160−170
−0.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
Valorant 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Counter-Strike 2 243
+1.3%
240−250
−1.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 132
+1.5%
130−140
−1.5%
Far Cry 5 181
+0.6%
180−190
−0.6%
Fortnite 230−240
+3.5%
230−240
−3.5%
Forza Horizon 4 272
+0.7%
270−280
−0.7%
Forza Horizon 5 160−170
+0.6%
160−170
−0.6%
Grand Theft Auto V 166
+3.8%
160−170
−3.8%
Hogwarts Legacy 119
+8.2%
110−120
−8.2%
Metro Exodus 152
+1.3%
150−160
−1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 295
+1.7%
290−300
−1.7%
Valorant 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+5.3%
150−160
−5.3%
Cyberpunk 2077 122
+1.7%
120−130
−1.7%
Far Cry 5 167
+4.4%
160−170
−4.4%
Forza Horizon 4 231
+0.4%
230−240
−0.4%
Hogwarts Legacy 91
+1.1%
90−95
−1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+5%
160−170
−5%
Valorant 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+3.5%
230−240
−3.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+10.9%
350−400
−10.9%
Grand Theft Auto V 105
+5%
100−105
−5%
Metro Exodus 90
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 300−350
+11.3%
300−310
−11.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Cyberpunk 2077 80
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 157
+4.7%
150−160
−4.7%
Forza Horizon 4 197
+3.7%
190−200
−3.7%
Hogwarts Legacy 67
+3.1%
65−70
−3.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120
+0%
120−130
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 112
+1.8%
110−120
−1.8%
Hogwarts Legacy 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%
Metro Exodus 57
+3.6%
55−60
−3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Valorant 300−350
+2.7%
300−310
−2.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 36
+2.9%
35−40
−2.9%
Far Cry 5 82
+2.5%
80−85
−2.5%
Forza Horizon 4 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Hogwarts Legacy 36
+2.9%
35−40
−2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+4.4%
90−95
−4.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RX 7700 XT và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 XT nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 XT nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 245 Watt 200 Watt

RX 7700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 7700 XT và Radeon RX 7700 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7700 XT
Radeon RX 7700 XT
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1955 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7700 XT hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.