GeForce RTX 5060 vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5060
2025
8 GB GDDR7, 170 Watt
18.18

RTX 3050 A Mobile vượt qua RTX 5060 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất275198
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.4746.28
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB206GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhTháng 3 2025 (gần đây)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46081792
Tần số nhân2235 MHz1065 MHz
Tần số Boost2520 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu12,000 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture362.975.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.22 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs4832
TMUs14456
Tensor Cores14456
Ray Tracing Cores3614

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA10.18.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5060 18.18
RTX 3050 A Mobile 26.28
+44.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5060 8125
RTX 3050 A Mobile 11744
+44.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5060 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Counter-Strike 2 110−120
−40.4%
160−170
+40.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Battlefield 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Counter-Strike 2 110−120
−40.4%
160−170
+40.4%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Far Cry 5 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%
Forza Horizon 4 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Forza Horizon 5 60−65
−42.9%
90−95
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
Valorant 140−150
−43.8%
210−220
+43.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−41.5%
75−80
+41.5%
Battlefield 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Counter-Strike 2 110−120
−40.4%
160−170
+40.4%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−28.2%
300−310
+28.2%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Far Cry 5 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%
Forza Horizon 4 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
Forza Horizon 5 60−65
−42.9%
90−95
+42.9%
Grand Theft Auto V 70−75
−35.1%
100−105
+35.1%
Metro Exodus 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Valorant 140−150
−43.8%
210−220
+43.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−34.1%
110−120
+34.1%
Cyberpunk 2077 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Far Cry 5 65−70
−41.8%
95−100
+41.8%
Forza Horizon 4 80−85
−37.5%
110−120
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−33.3%
100−105
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−40.4%
80−85
+40.4%
Valorant 140−150
−43.8%
210−220
+43.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−44.2%
150−160
+44.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−42.9%
60−65
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−40.8%
200−210
+40.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Metro Exodus 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−40.4%
240−250
+40.4%
Valorant 180−190
−41.3%
260−270
+41.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−42.9%
80−85
+42.9%
Cyberpunk 2077 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Far Cry 5 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Forza Horizon 4 50−55
−40%
70−75
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−41.3%
65−70
+41.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Grand Theft Auto V 35−40
−38.9%
50−55
+38.9%
Metro Exodus 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Valorant 110−120
−41.6%
160−170
+41.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Cyberpunk 2077 8−9
−25%
10−11
+25%
Far Cry 5 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Forza Horizon 4 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−35%
27−30
+35%

4K
Epic Preset

Fortnite 20−22
−35%
27−30
+35%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.18 26.28
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 45 Watt

RTX 5060 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: hiệu năng cao hơn 44.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 277.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 A Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 5060 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5060 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 453 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5060 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.