GeForce RTX 5080 vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5080
2025
16 GB GDDR7, 360 Watt
91.80
+211%

RTX 5080 vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức trọn vẹn là 211% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất40.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2246.85
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB203GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (gần đây)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107521792
Tần số nhân2295 MHz1065 MHz
Tần số Boost2617 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million12,000 million
Quy trình công nghệ4 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture879.375.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs12832
TMUs33656
Tensor Cores33656
Ray Tracing Cores8414

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài304 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA10.18.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 5080 91.80
+211%
RTX 3050 A Mobile 29.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5080 36549
+211%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD193
+222%
60−65
−222%
1440p154
+242%
45−50
−242%
4K102
+240%
30−35
−240%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.18không có dữ liệu
1440p6.49không có dữ liệu
4K9.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 210−220
+223%
65−70
−223%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 210−220
+223%
65−70
−223%
Forza Horizon 5 280−290
+214%
90−95
−214%
Metro Exodus 180−190
+235%
55−60
−235%
Red Dead Redemption 2 150−160
+212%
50−55
−212%
Valorant 700−750
+219%
220−230
−219%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 210−220
+223%
65−70
−223%
Dota 2 170−180
+218%
55−60
−218%
Far Cry 5 157
+214%
50−55
−214%
Fortnite 300−350
+224%
95−100
−224%
Forza Horizon 5 280−290
+214%
90−95
−214%
Metro Exodus 180−190
+235%
55−60
−235%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Red Dead Redemption 2 150−160
+212%
50−55
−212%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+216%
55−60
−216%
Valorant 700−750
+219%
220−230
−219%
World of Tanks 270−280
+228%
85−90
−228%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 222
+217%
70−75
−217%
Far Cry 5 180−190
+233%
55−60
−233%
Forza Horizon 5 280−290
+214%
90−95
−214%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+231%
65−70
−231%
Valorant 700−750
+219%
220−230
−219%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 140−150
+213%
45−50
−213%
Dota 2 160−170
+236%
50−55
−236%
Red Dead Redemption 2 90−95
+244%
27−30
−244%
World of Tanks 500−550
+223%
160−170
−223%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+222%
27−30
−222%
Far Cry 5 160−170
+220%
50−55
−220%
Forza Horizon 5 210−220
+213%
70−75
−213%
Metro Exodus 150−160
+216%
50−55
−216%
Valorant 500−550
+216%
170−180
−216%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 109
+211%
35−40
−211%
Dota 2 180−190
+212%
60−65
−212%
Metro Exodus 120−130
+223%
40−45
−223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+222%
65−70
−222%
Red Dead Redemption 2 60−65
+256%
18−20
−256%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+237%
27−30
−237%
Counter-Strike 2 36
+260%
10−11
−260%
Far Cry 5 100−110
+250%
30−33
−250%
Fortnite 95−100
+220%
30−33
−220%
Forza Horizon 5 140−150
+220%
45−50
−220%
Valorant 300−350
+221%
100−105
−221%

Vậy RTX 5080 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 222% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 240% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 91.80 29.50
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 45 Watt

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 211.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 5080 và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 586 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 5080 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.