GeForce RTX 5070 vs RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
69.65
+137%

RTX 5070 vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23199
Vị trí theo mức độ phổ biến64không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng19.7046.20
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGB205GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (gần đây)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61441792
Tần số nhân2325 MHz1065 MHz
Tần số Boost2512 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million12,000 million
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture482.375.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs8032
TMUs19256
Tensor Cores19256
Ray Tracing Cores4814

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1bPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.3
CUDA10.18.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 69.65
+137%
RTX 3050 A Mobile 29.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 27826
+137%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130
+160%
50−55
−160%
1440p94
+169%
35−40
−169%
4K66
+144%
27−30
−144%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.22không có dữ liệu
1440p5.84không có dữ liệu
4K8.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+145%
130−140
−145%
Cyberpunk 2077 160−170
+141%
70−75
−141%
Hogwarts Legacy 150−160
+142%
65−70
−142%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+153%
70−75
−153%
Counter-Strike 2 300−350
+145%
130−140
−145%
Cyberpunk 2077 160−170
+141%
70−75
−141%
Far Cry 5 180−190
+147%
75−80
−147%
Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%
Forza Horizon 4 260−270
+142%
110−120
−142%
Forza Horizon 5 190−200
+141%
80−85
−141%
Hogwarts Legacy 150−160
+142%
65−70
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+151%
70−75
−151%
Valorant 350−400
+139%
160−170
−139%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+153%
70−75
−153%
Counter-Strike 2 300−350
+145%
130−140
−145%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+153%
110−120
−153%
Cyberpunk 2077 160−170
+141%
70−75
−141%
Far Cry 5 180−190
+147%
75−80
−147%
Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%
Forza Horizon 4 260−270
+142%
110−120
−142%
Forza Horizon 5 190−200
+141%
80−85
−141%
Grand Theft Auto V 160−170
+141%
70−75
−141%
Hogwarts Legacy 150−160
+142%
65−70
−142%
Metro Exodus 170−180
+143%
70−75
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+151%
70−75
−151%
The Witcher 3: Wild Hunt 280−290
+141%
120−130
−141%
Valorant 350−400
+139%
160−170
−139%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+153%
70−75
−153%
Cyberpunk 2077 160−170
+141%
70−75
−141%
Far Cry 5 180−190
+147%
75−80
−147%
Forza Horizon 4 260−270
+142%
110−120
−142%
Hogwarts Legacy 150−160
+142%
65−70
−142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+151%
70−75
−151%
The Witcher 3: Wild Hunt 211
+148%
85−90
−148%
Valorant 350−400
+139%
160−170
−139%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+152%
120−130
−152%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 200−210
+144%
85−90
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+146%
210−220
−146%
Grand Theft Auto V 140−150
+155%
55−60
−155%
Metro Exodus 110−120
+156%
45−50
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+150%
70−75
−150%
Valorant 450−500
+138%
200−210
−138%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+144%
70−75
−144%
Cyberpunk 2077 95−100
+143%
40−45
−143%
Far Cry 5 160−170
+139%
70−75
−139%
Forza Horizon 4 230−240
+143%
95−100
−143%
Hogwarts Legacy 90−95
+160%
35−40
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 163
+151%
65−70
−151%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+152%
60−65
−152%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Grand Theft Auto V 160−170
+151%
65−70
−151%
Hogwarts Legacy 50−55
+143%
21−24
−143%
Metro Exodus 75−80
+150%
30−33
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 146
+143%
60−65
−143%
Valorant 300−350
+155%
130−140
−155%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+152%
50−55
−152%
Counter-Strike 2 90−95
+166%
35−40
−166%
Cyberpunk 2077 45−50
+161%
18−20
−161%
Far Cry 5 110−120
+147%
45−50
−147%
Forza Horizon 4 180−190
+145%
75−80
−145%
Hogwarts Legacy 50−55
+143%
21−24
−143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+140%
40−45
−140%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+163%
30−33
−163%

Vậy RTX 5070 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 160% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 169% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 144% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.65 29.40
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1819 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 18 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.