GeForce RTX 4080 Mobile vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
62.49
+43.9%

RTX 4080 Mobile vượt qua RTX 2000 Ada Generation với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu91.74
Hiệu quả năng lượng40.1843.89
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74242816
Tần số nhân1290 MHz1620 MHz
Tần số Boost1665 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million18,900 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture386.3187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs8048
TMUs23288
Tensor Cores23288
Ray Tracing Cores5822

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4080 Mobile 62.49
+43.9%
RTX 2000 Ada Generation 43.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 Mobile 24964
+43.9%
RTX 2000 Ada Generation 17354

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD154
+54%
100−110
−54%
1440p104
+48.6%
70−75
−48.6%
4K68
+51.1%
45−50
−51.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.49
1440pkhông có dữ liệu9.27
4Kkhông có dữ liệu14.42

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+51%
200−210
−51%
Cyberpunk 2077 149
+49%
100−105
−49%
Hogwarts Legacy 190
+46.2%
130−140
−46.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Counter-Strike 2 215
+53.6%
140−150
−53.6%
Cyberpunk 2077 143
+50.5%
95−100
−50.5%
Far Cry 5 171
+55.5%
110−120
−55.5%
Fortnite 280−290
+48.4%
190−200
−48.4%
Forza Horizon 4 230−240
+46.3%
160−170
−46.3%
Forza Horizon 5 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Hogwarts Legacy 168
+52.7%
110−120
−52.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Valorant 300−350
+44.3%
230−240
−44.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Counter-Strike 2 196
+50.8%
130−140
−50.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+46.3%
190−200
−46.3%
Cyberpunk 2077 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Dota 2 178
+48.3%
120−130
−48.3%
Far Cry 5 161
+46.4%
110−120
−46.4%
Fortnite 280−290
+48.4%
190−200
−48.4%
Forza Horizon 4 230−240
+46.3%
160−170
−46.3%
Forza Horizon 5 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
Grand Theft Auto V 157
+57%
100−105
−57%
Hogwarts Legacy 137
+44.2%
95−100
−44.2%
Metro Exodus 146
+46%
100−105
−46%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 334
+45.2%
230−240
−45.2%
Valorant 300−350
+44.3%
230−240
−44.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
Cyberpunk 2077 121
+51.3%
80−85
−51.3%
Dota 2 165
+50%
110−120
−50%
Far Cry 5 151
+51%
100−105
−51%
Forza Horizon 4 230−240
+46.3%
160−170
−46.3%
Hogwarts Legacy 116
+45%
80−85
−45%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+46.7%
120−130
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 172
+56.4%
110−120
−56.4%
Valorant 300−350
+44.3%
230−240
−44.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 280−290
+48.4%
190−200
−48.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 149
+49%
100−105
−49%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+49.7%
300−310
−49.7%
Grand Theft Auto V 122
+52.5%
80−85
−52.5%
Metro Exodus 102
+45.7%
70−75
−45.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Valorant 350−400
+44.4%
270−280
−44.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+48%
100−105
−48%
Cyberpunk 2077 82
+49.1%
55−60
−49.1%
Far Cry 5 140
+47.4%
95−100
−47.4%
Forza Horizon 4 190−200
+52.3%
130−140
−52.3%
Hogwarts Legacy 81
+47.3%
55−60
−47.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+47.4%
95−100
−47.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 71
+57.8%
45−50
−57.8%
Grand Theft Auto V 144
+44%
100−105
−44%
Hogwarts Legacy 40−45
+59.3%
27−30
−59.3%
Metro Exodus 67
+48.9%
45−50
−48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+46.3%
80−85
−46.3%
Valorant 336
+46.1%
230−240
−46.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+51.4%
70−75
−51.4%
Counter-Strike 2 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%
Cyberpunk 2077 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Dota 2 157
+57%
100−105
−57%
Far Cry 5 91
+51.7%
60−65
−51.7%
Forza Horizon 4 140−150
+48%
100−105
−48%
Hogwarts Legacy 43
+59.3%
27−30
−59.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+47.7%
65−70
−47.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+58%
50−55
−58%

Vậy RTX 4080 Mobile và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 51% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.49 43.44
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 70 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 748 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 40 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.