GeForce RTX 4080 Mobile vs RTX 5000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6, 110 Watt
63.16

RTX 5000 Ada Generation vượt qua RTX 4080 Mobile với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3010
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng41.0322.14
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng742412800
Tần số nhân1290 MHz1155 MHz
Tần số Boost1665 MHz2550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million76,300 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture386.31,020
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPS65.28 TFLOPS
ROPs80176
TMUs232400
Tensor Cores232400
Ray Tracing Cores58100

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4080 Mobile 63.16
RTX 5000 Ada Generation 77.46
+22.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 Mobile 25144
RTX 5000 Ada Generation 30839
+22.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD157
−21%
190−200
+21%
1440p101
−18.8%
120−130
+18.8%
4K69
−15.9%
80−85
+15.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 191
−20.4%
230−240
+20.4%
Cyberpunk 2077 149
−20.8%
180−190
+20.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 171
−17%
200−210
+17%
Cyberpunk 2077 71
−19.7%
85−90
+19.7%
Forza Horizon 4 383
−17.5%
450−500
+17.5%
Forza Horizon 5 172
−22.1%
210−220
+22.1%
Metro Exodus 130−140
−18.5%
160−170
+18.5%
Red Dead Redemption 2 110−120
−17.6%
140−150
+17.6%
Valorant 300−350
−11.8%
350−400
+11.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 127
−18.1%
150−160
+18.1%
Cyberpunk 2077 62
−21%
75−80
+21%
Dota 2 164
−22%
200−210
+22%
Far Cry 5 127
−18.1%
150−160
+18.1%
Fortnite 250−260
−17.2%
300−310
+17.2%
Forza Horizon 4 351
−14%
400−450
+14%
Forza Horizon 5 160−170
−19.8%
200−210
+19.8%
Grand Theft Auto V 157
−21%
190−200
+21%
Metro Exodus 61
−14.8%
70−75
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Red Dead Redemption 2 110−120
−17.6%
140−150
+17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
−20.7%
210−220
+20.7%
Valorant 300−350
−11.8%
350−400
+11.8%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
Counter-Strike 2 112
−16.1%
130−140
+16.1%
Cyberpunk 2077 61
−14.8%
70−75
+14.8%
Dota 2 165
−21.2%
200−210
+21.2%
Far Cry 5 120−130
−19%
150−160
+19%
Forza Horizon 4 323
−8.4%
350−400
+8.4%
Forza Horizon 5 168
−19%
200−210
+19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
−20.9%
260−270
+20.9%
Valorant 300−350
−11.8%
350−400
+11.8%

1440p
High Preset

Dota 2 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Grand Theft Auto V 122
−14.8%
140−150
+14.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Red Dead Redemption 2 80−85
−17.3%
95−100
+17.3%
World of Tanks 400−450
−11.6%
500−550
+11.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−14.9%
100−105
+14.9%
Counter-Strike 2 57
−14%
65−70
+14%
Cyberpunk 2077 41
−22%
50−55
+22%
Far Cry 5 160−170
−18.8%
190−200
+18.8%
Forza Horizon 4 237
−22.4%
290−300
+22.4%
Forza Horizon 5 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
Metro Exodus 120−130
−14.8%
140−150
+14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
−21.4%
170−180
+21.4%
Valorant 270−280
−10.3%
300−310
+10.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Dota 2 144
−18.1%
170−180
+18.1%
Grand Theft Auto V 144
−18.1%
170−180
+18.1%
Metro Exodus 67
−19.4%
80−85
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
−19.6%
250−260
+19.6%
Red Dead Redemption 2 50−55
−20.4%
65−70
+20.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
−18.1%
170−180
+18.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−19%
100−105
+19%
Counter-Strike 2 35−40
−15.4%
45−50
+15.4%
Cyberpunk 2077 20
−20%
24−27
+20%
Dota 2 157
−21%
190−200
+21%
Far Cry 5 100−110
−14.3%
120−130
+14.3%
Fortnite 95−100
−14.6%
110−120
+14.6%
Forza Horizon 4 122
−14.8%
140−150
+14.8%
Forza Horizon 5 75−80
−20%
90−95
+20%
Valorant 150−160
−22.6%
190−200
+22.6%

Vậy RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5000 Ada Generation nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.16 77.46
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 250 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 127.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 22.6%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX 5000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 4080 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 5000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 5000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
NVIDIA RTX 5000 Ada Generation
RTX 5000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 677 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 82 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 5000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc RTX 5000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.