GeForce RTX 4080 Mobile vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4080 Mobile
2023
12 GB GDDR6,110 Watt
65.41
+3%

RTX 4080 Mobile chỉ vượt qua RTX 4000 Ada Generation với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.9333.63
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74246144
Tần số nhân1290 MHz1500 MHz
Tần số Boost1665 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn35,800 million35,800 million
Quy trình công nghệ4 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture386.3417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động24.72 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs8080
TMUs232192
Tensor Cores232192
Ray Tracing Cores5848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.98.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4080 Mobile 65.41
+3%
RTX 4000 Ada Generation 63.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4080 Mobile 25139
+3%
RTX 4000 Ada Generation 24402

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD155
+3.3%
150−160
−3.3%
1440p103
+8.4%
95−100
−8.4%
4K68
+4.6%
65−70
−4.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 191
+6.1%
180−190
−6.1%
Cyberpunk 2077 149
+6.4%
140−150
−6.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 135
+3.8%
130−140
−3.8%
Cyberpunk 2077 71
+9.2%
65−70
−9.2%
Forza Horizon 4 383
+9.4%
350−400
−9.4%
Forza Horizon 5 172
+7.5%
160−170
−7.5%
Metro Exodus 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Red Dead Redemption 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Valorant 300−350
+4.3%
300−310
−4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Cyberpunk 2077 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Dota 2 164
+9.3%
150−160
−9.3%
Far Cry 5 127
+5.8%
120−130
−5.8%
Fortnite 250−260
+6.7%
240−250
−6.7%
Forza Horizon 4 351
+17%
300−310
−17%
Forza Horizon 5 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Grand Theft Auto V 157
+4.7%
150−160
−4.7%
Metro Exodus 61
+10.9%
55−60
−10.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+7.5%
200−210
−7.5%
Red Dead Redemption 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Valorant 300−350
+4.3%
300−310
−4.3%
World of Tanks 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+6.4%
110−120
−6.4%
Counter-Strike 2 113
+13%
100−105
−13%
Cyberpunk 2077 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Dota 2 165
+3.1%
160−170
−3.1%
Far Cry 5 120−130
+4.2%
120−130
−4.2%
Forza Horizon 4 323
+7.7%
300−310
−7.7%
Forza Horizon 5 168
+5%
160−170
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+7.5%
200−210
−7.5%
Valorant 300−350
+4.3%
300−310
−4.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Dota 2 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Grand Theft Auto V 122
+10.9%
110−120
−10.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Red Dead Redemption 2 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
World of Tanks 400−450
+11.8%
400−450
−11.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+8.8%
80−85
−8.8%
Cyberpunk 2077 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 160−170
+6.7%
150−160
−6.7%
Forza Horizon 4 237
+3%
230−240
−3%
Forza Horizon 5 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
Metro Exodus 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140
+7.7%
130−140
−7.7%
Valorant 270−280
+4.2%
260−270
−4.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 53
+6%
50−55
−6%
Dota 2 144
+10.8%
130−140
−10.8%
Grand Theft Auto V 144
+10.8%
130−140
−10.8%
Metro Exodus 67
+3.1%
65−70
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+4.5%
200−210
−4.5%
Red Dead Redemption 2 50−55
+8%
50−55
−8%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
+10.8%
130−140
−10.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+5%
80−85
−5%
Counter-Strike 2 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 157
+4.7%
150−160
−4.7%
Far Cry 5 100−110
+5%
100−105
−5%
Fortnite 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%
Forza Horizon 4 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Forza Horizon 5 75−80
+7.1%
70−75
−7.1%
Valorant 150−160
+3.3%
150−160
−3.3%

Vậy RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.41 63.50
Mức độ mới 3 Tháng 1 2023 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 4 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 130 Watt

RTX 4080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 66.7% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 4080 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 4080 Mobile và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 4080 Mobile hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.