GeForce RTX 2080 (di động) vs Radeon Pro 5600M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2080 (di động)
2019
8 GB GDDR6, 150 Watt
33.95
+64.4%

RTX 2080 (di động) vượt qua Pro 5600M với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất119244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.0332.90
Kiến trúcTuring (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU104BNavi 12
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng29442560
Tần số nhân1380 MHz1000 MHz
Tần số Boost1590 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture292.6164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.362 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs6464
TMUs184160
Tensor Cores368không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ14000 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA7.5-
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD143
+68.2%
85−90
−68.2%
1440p96
+74.5%
55−60
−74.5%
4K66
+65%
40−45
−65%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+78.7%
60−65
−78.7%
Counter-Strike 2 200−210
+60%
130−140
−60%
Cyberpunk 2077 85−90
+77.1%
45−50
−77.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+78.7%
60−65
−78.7%
Battlefield 5 132
+46.7%
90−95
−46.7%
Counter-Strike 2 200−210
+60%
130−140
−60%
Cyberpunk 2077 85−90
+77.1%
45−50
−77.1%
Far Cry 5 104
+38.7%
75−80
−38.7%
Fortnite 206
+82.3%
110−120
−82.3%
Forza Horizon 4 147
+63.3%
90−95
−63.3%
Forza Horizon 5 110−120
+58.3%
70−75
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 243
+179%
85−90
−179%
Valorant 276
+74.7%
150−160
−74.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+78.7%
60−65
−78.7%
Battlefield 5 118
+31.1%
90−95
−31.1%
Counter-Strike 2 200−210
+60%
130−140
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
240−250
−11.2%
Cyberpunk 2077 85−90
+77.1%
45−50
−77.1%
Dota 2 131
+11%
110−120
−11%
Far Cry 5 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Fortnite 169
+49.6%
110−120
−49.6%
Forza Horizon 4 145
+61.1%
90−95
−61.1%
Forza Horizon 5 110−120
+58.3%
70−75
−58.3%
Grand Theft Auto V 101
+21.7%
80−85
−21.7%
Metro Exodus 90
+83.7%
45−50
−83.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 214
+146%
85−90
−146%
The Witcher 3: Wild Hunt 174
+164%
65−70
−164%
Valorant 266
+68.4%
150−160
−68.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 117
+30%
90−95
−30%
Cyberpunk 2077 85−90
+77.1%
45−50
−77.1%
Dota 2 125
+5.9%
110−120
−5.9%
Far Cry 5 96
+28%
75−80
−28%
Forza Horizon 4 139
+54.4%
90−95
−54.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 174
+100%
85−90
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+43.9%
65−70
−43.9%
Valorant 205
+29.7%
150−160
−29.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 155
+37.2%
110−120
−37.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+89.8%
45−50
−89.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+57.5%
160−170
−57.5%
Grand Theft Auto V 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Metro Exodus 55
+83.3%
30−33
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 260
+32%
190−200
−32%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 115
+82.5%
60−65
−82.5%
Cyberpunk 2077 40−45
+90.9%
21−24
−90.9%
Far Cry 5 82
+60.8%
50−55
−60.8%
Forza Horizon 4 122
+110%
55−60
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+78.9%
35−40
−78.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 124
+134%
50−55
−134%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+61.1%
18−20
−61.1%
Counter-Strike 2 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Grand Theft Auto V 75−80
+85.7%
40−45
−85.7%
Metro Exodus 35
+84.2%
18−20
−84.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 65
+97%
30−35
−97%
Valorant 240
+84.6%
130−140
−84.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+100%
30−35
−100%
Counter-Strike 2 40−45
+95.5%
21−24
−95.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 119
+58.7%
75−80
−58.7%
Far Cry 5 52
+108%
24−27
−108%
Forza Horizon 4 82
+105%
40−45
−105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
+165%
21−24
−165%

4K
Epic Preset

Fortnite 61
+154%
24−27
−154%

Vậy RTX 2080 (di động) và Pro 5600M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 (di động) nhanh hơn 65% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 179%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 (di động) đã vượt qua Pro 5600M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.95 20.65
Mức độ mới 29 Tháng 1 2019 15 Tháng 6 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 64.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2080 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2080 (di động)
GeForce RTX 2080 (di động)
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 149 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 79 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2080 (di động) hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.