GeForce RTX 2080 (di động) vs Radeon RX 6650M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 6650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
RTX 2080 (di động) chỉ vượt qua RX 6650M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 111 | 118 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 18.16 | 22.45 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104B | Navi 23 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2944 | 1792 |
Tần số nhân | 1380 MHz | 2068 MHz |
Tần số Boost | 1590 MHz | 2416 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 292.6 | 270.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 9.362 TFLOPS | 8.659 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 184 | 112 |
Tensor Cores | 368 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 46 | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 14000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384.0 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 2080 (Laptop) và Radeon RX 6650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 7.5 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 6650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Time Spy Graphics
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 6650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 142
+22.4%
| 116
−22.4%
|
1440p | 93
+3.3%
| 90−95
−3.3%
|
4K | 65
+8.3%
| 60−65
−8.3%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 80−85
+1.2%
|
80−85
−1.2%
|
Cyberpunk 2077 | 85−90
−49.4%
|
127
+49.4%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 95
−9.5%
|
100−110
+9.5%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1.2%
|
80−85
−1.2%
|
Cyberpunk 2077 | 47
−12.8%
|
53
+12.8%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
−15.6%
|
222
+15.6%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
Metro Exodus | 102
+8.5%
|
90−95
−8.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 122
+58.4%
|
75−80
−58.4%
|
Valorant | 237
+51.9%
|
150−160
−51.9%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 149
+43.3%
|
100−110
−43.3%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1.2%
|
80−85
−1.2%
|
Cyberpunk 2077 | 39
+0%
|
39
+0%
|
Dota 2 | 111
+185%
|
39
−185%
|
Far Cry 5 | 75
+63%
|
46
−63%
|
Fortnite | 170−180
+0.6%
|
170−180
−0.6%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+1.1%
|
190
−1.1%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
Grand Theft Auto V | 101
−20.8%
|
120−130
+20.8%
|
Metro Exodus | 87
+164%
|
33
−164%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 249
+24.5%
|
200−210
−24.5%
|
Red Dead Redemption 2 | 71
−8.5%
|
75−80
+8.5%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 140−150
+0.7%
|
130−140
−0.7%
|
Valorant | 135
−15.6%
|
150−160
+15.6%
|
World of Tanks | 270−280
+0%
|
270−280
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 79
−31.6%
|
100−110
+31.6%
|
Counter-Strike 2 | 80−85
+1.2%
|
80−85
−1.2%
|
Cyberpunk 2077 | 34
+6.3%
|
32
−6.3%
|
Dota 2 | 125
+25%
|
100
−25%
|
Far Cry 5 | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Forza Horizon 4 | 190−200
+15%
|
167
−15%
|
Forza Horizon 5 | 100−110
+1%
|
100−105
−1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 135
−48.1%
|
200−210
+48.1%
|
Valorant | 205
+31.4%
|
150−160
−31.4%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
Dota 2 | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
Grand Theft Auto V | 70−75
+1.4%
|
70−75
−1.4%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 44
+12.8%
|
35−40
−12.8%
|
World of Tanks | 250−260
+1.2%
|
240−250
−1.2%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 83
+15.3%
|
70−75
−15.3%
|
Cyberpunk 2077 | 23
−69.6%
|
35−40
+69.6%
|
Far Cry 5 | 120−130
+1.6%
|
120−130
−1.6%
|
Forza Horizon 4 | 110−120
+0.9%
|
110−120
−0.9%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+1.5%
|
65−70
−1.5%
|
Metro Exodus | 89
+4.7%
|
85−90
−4.7%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+1.5%
|
65−70
−1.5%
|
Valorant | 142
+15.4%
|
120−130
−15.4%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 75−80
+1.3%
|
75−80
−1.3%
|
Grand Theft Auto V | 75−80
+1.3%
|
75−80
−1.3%
|
Metro Exodus | 35
+6.1%
|
30−35
−6.1%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 144
+13.4%
|
120−130
−13.4%
|
Red Dead Redemption 2 | 30
+20%
|
24−27
−20%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+1.3%
|
75−80
−1.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 52
+13%
|
45−50
−13%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 11
−54.5%
|
16−18
+54.5%
|
Dota 2 | 119
+54.5%
|
75−80
−54.5%
|
Far Cry 5 | 55−60
+1.7%
|
55−60
−1.7%
|
Fortnite | 63
+14.5%
|
55−60
−14.5%
|
Forza Horizon 4 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 75
+15.4%
|
65−70
−15.4%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Vậy RTX 2080 (di động) và RX 6650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 (di động) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p
- RTX 2080 (di động) nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
- RTX 2080 (di động) nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 (di động) nhanh hơn 185%.
- Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6650M nhanh hơn 70%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 2080 (di động) tốt hơn trong 44các bài kiểm tra (69%)
- RX 6650M tốt hơn trong 11các bài kiểm tra (17%)
- Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.57 | 39.14 |
Mức độ mới | 29 Tháng 1 2019 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 120 Watt |
RTX 2080 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 6650M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 2080 (di động) và Radeon RX 6650M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.