GeForce RTX 2050 Mobile vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
16.09

Arc A750 vượt qua RTX 2050 Mobile với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311186
Vị trí theo mức độ phổ biến32không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.52
Hiệu quả năng lượng28.369.72
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân1185 MHz2050 MHz
Tần số Boost1477 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture94.53537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs32112
TMUs64224
Tensor Cores256448
Ray Tracing Cores3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2050 Mobile 16.09
Arc A750 27.57
+71.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 12495
Arc A750 37288
+198%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 46821
Arc A750 98837
+111%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2050 Mobile 8965
Arc A750 29667
+231%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2050 Mobile 58257
Arc A750 130715
+124%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD42
−155%
107
+155%
1440p32
−90.6%
61
+90.6%
4K28
−28.6%
36
+28.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.70
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−257%
164
+257%
Counter-Strike 2 74
−354%
336
+354%
Cyberpunk 2077 47
−59.6%
75
+59.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 49
−151%
123
+151%
Battlefield 5 70−75
−51.4%
110−120
+51.4%
Counter-Strike 2 67
−303%
270
+303%
Cyberpunk 2077 42
−57.1%
66
+57.1%
Far Cry 5 59
−88.1%
111
+88.1%
Fortnite 95−100
−45.3%
130−140
+45.3%
Forza Horizon 4 70−75
−55.6%
112
+55.6%
Forza Horizon 5 62
−113%
132
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−80.3%
110−120
+80.3%
Valorant 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30
−197%
89
+197%
Battlefield 5 70−75
−51.4%
110−120
+51.4%
Counter-Strike 2 40
−260%
144
+260%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
−24.7%
270−280
+24.7%
Cyberpunk 2077 29
−100%
58
+100%
Dota 2 118
−69.5%
200−210
+69.5%
Far Cry 5 53
−92.5%
102
+92.5%
Fortnite 95−100
−45.3%
130−140
+45.3%
Forza Horizon 4 70−75
−47.2%
106
+47.2%
Forza Horizon 5 53
−128%
121
+128%
Grand Theft Auto V 68
−45.6%
99
+45.6%
Metro Exodus 35−40
−184%
105
+184%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−80.3%
110−120
+80.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−219%
185
+219%
Valorant 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−51.4%
110−120
+51.4%
Cyberpunk 2077 25
−120%
55
+120%
Dota 2 110
−63.6%
180−190
+63.6%
Far Cry 5 49
−100%
98
+100%
Forza Horizon 4 70−75
−25%
90
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−80.3%
110−120
+80.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−109%
69
+109%
Valorant 130−140
−40.7%
190−200
+40.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−45.3%
130−140
+45.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−147%
89
+147%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−61.7%
200−210
+61.7%
Grand Theft Auto V 37
−10.8%
41
+10.8%
Metro Exodus 21−24
−195%
65
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−6.1%
170−180
+6.1%
Valorant 170−180
−33.5%
220−230
+33.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−60%
80−85
+60%
Cyberpunk 2077 16−18
−163%
42
+163%
Far Cry 5 37
−105%
76
+105%
Forza Horizon 4 40−45
−79.5%
79
+79.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−104%
57
+104%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−87.5%
75−80
+87.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
Counter-Strike 2 14−16
−33.3%
20
+33.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45
+40.6%
Metro Exodus 14−16
−207%
43
+207%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−176%
69
+176%
Valorant 95−100
−82.7%
170−180
+82.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−80.8%
45−50
+80.8%
Counter-Strike 2 14−16
−120%
30−35
+120%
Cyberpunk 2077 7−8
−229%
23
+229%
Dota 2 34
−61.8%
55−60
+61.8%
Far Cry 5 18
−150%
45
+150%
Forza Horizon 4 30−35
−96.8%
61
+96.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−106%
35−40
+106%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

Vậy RTX 2050 Mobile và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A750 nhanh hơn 354%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 đã vượt qua RTX 2050 Mobile trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.09 27.57
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 225 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 71.3%, mới hơn 9 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2515 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 894 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.