GeForce RTX 2050 Mobile vs RTX A1000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 2050 Mobile
2021
4 GB GDDR6, 45 Watt
18.50

RTX A1000 Mobile vượt qua RTX 2050 Mobile với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất307228
Vị trí theo mức độ phổ biến29không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.5428.52
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482048
Tần số nhân1185 MHz630 MHz
Tần số Boost1477 MHz1140 MHz
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture94.5372.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.05 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Cores25664
Ray Tracing Cores3216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 2050 Mobile 18.50
RTX A1000 Mobile 24.65
+33.2%

  • Các kiểm tra khác
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 12495
RTX A1000 Mobile 15135
+21.1%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 2050 Mobile 46821
RTX A1000 Mobile 58312
+24.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 2050 Mobile 8965
RTX A1000 Mobile 11321
+26.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 2050 Mobile 58257
RTX A1000 Mobile 70880
+21.7%

3DMark Time Spy Graphics

RTX 2050 Mobile 3221
RTX A1000 Mobile 4256
+32.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD41
−73.2%
71
+73.2%
1440p34
+25.9%
27
−25.9%
4K26
−15.4%
30−35
+15.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 45−50
−39.1%
60−65
+39.1%
Counter-Strike 2 36
−83.3%
66
+83.3%
Cyberpunk 2077 47
−29.8%
61
+29.8%
Atomic Heart 49
−30.6%
60−65
+30.6%
Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Counter-Strike 2 30
−66.7%
50
+66.7%
Cyberpunk 2077 42
−19%
50
+19%
Far Cry 5 59
−44.1%
85
+44.1%
Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Forza Horizon 5 49
−34.7%
65−70
+34.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−37.9%
90−95
+37.9%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%
Atomic Heart 30
−113%
60−65
+113%
Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Counter-Strike 2 27
−55.6%
42
+55.6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−15.5%
250−260
+15.5%
Cyberpunk 2077 29
−27.6%
37
+27.6%
Dota 2 118
+5.4%
112
−5.4%
Far Cry 5 53
−49.1%
79
+49.1%
Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Forza Horizon 5 45−50
−34.7%
65−70
+34.7%
Grand Theft Auto V 68
−33.8%
91
+33.8%
Metro Exodus 35−40
−10.8%
41
+10.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−37.9%
90−95
+37.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−46.6%
85
+46.6%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%
Battlefield 5 70−75
−25.7%
90−95
+25.7%
Counter-Strike 2 30−35
−9.4%
35
+9.4%
Cyberpunk 2077 25
−16%
29
+16%
Dota 2 110
−20%
132
+20%
Far Cry 5 49
−49%
73
+49%
Forza Horizon 4 70−75
−29.2%
90−95
+29.2%
Forza Horizon 5 33
−100%
65−70
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−37.9%
90−95
+37.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−30.3%
43
+30.3%
Valorant 130−140
−20%
160−170
+20%
Fortnite 95−100
−22.1%
110−120
+22.1%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−28.9%
160−170
+28.9%
Grand Theft Auto V 37
−13.5%
40−45
+13.5%
Metro Exodus 21−24
−9.1%
24
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.8%
170−180
+4.8%
Valorant 170−180
−18.1%
200−210
+18.1%
Battlefield 5 50−55
−30%
65−70
+30%
Counter-Strike 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−43.8%
21−24
+43.8%
Far Cry 5 37
−45.9%
50−55
+45.9%
Forza Horizon 4 40−45
−36.4%
60−65
+36.4%
Forza Horizon 5 30−35
−31.3%
40−45
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−39.3%
35−40
+39.3%
Fortnite 40−45
−40%
55−60
+40%
Atomic Heart 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Grand Theft Auto V 30−35
−34.4%
40−45
+34.4%
Metro Exodus 14−16
−42.9%
20−22
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−40%
35−40
+40%
Valorant 95−100
−38.8%
130−140
+38.8%
Battlefield 5 24−27
−38.5%
35−40
+38.5%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 34
−126%
75−80
+126%
Far Cry 5 18
−50%
27−30
+50%
Forza Horizon 4 30−35
−32.3%
40−45
+32.3%
Forza Horizon 5 14−16
−46.7%
21−24
+46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Fortnite 18−20
−38.9%
24−27
+38.9%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy RTX 2050 Mobile và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 5%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 126%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (1%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.50 24.65
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 30 Tháng 3 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 60 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 33.2%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 2050 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 2050 Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
2463 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3
99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 2050 Mobile hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.