GeForce MX570 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX570
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
13.00

Arc A750 vượt qua MX570 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.54
Hiệu quả năng lượng41.079.68
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA107DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân832 MHz2050 MHz
Tần số Boost1155 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu21,700 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture73.92537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs40112
TMUs64224
Tensor Cores64448
Ray Tracing Cores1628

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX570 và Arc A750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX570 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX570 13.00
Arc A750 27.58
+112%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX570 5810
Arc A750 12326
+112%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−174%
107
+174%
1440p27−30
−126%
61
+126%
4K16−18
−125%
36
+125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.70
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−356%
164
+356%
Counter-Strike 2 122
−175%
336
+175%
Cyberpunk 2077 27−30
−159%
75
+159%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
−242%
123
+242%
Battlefield 5 60−65
−83.6%
110−120
+83.6%
Counter-Strike 2 106
−155%
270
+155%
Cyberpunk 2077 27−30
−128%
66
+128%
Far Cry 5 45−50
−131%
111
+131%
Fortnite 80−85
−72.5%
130−140
+72.5%
Forza Horizon 4 55−60
−89.8%
112
+89.8%
Forza Horizon 5 45−50
−193%
132
+193%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−129%
110−120
+129%
Valorant 110−120
−61%
190−200
+61%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
−147%
89
+147%
Battlefield 5 60−65
−83.6%
110−120
+83.6%
Counter-Strike 2 40
−260%
144
+260%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−42.2%
270−280
+42.2%
Cyberpunk 2077 27−30
−100%
58
+100%
Dota 2 90−95
−111%
190−200
+111%
Far Cry 5 45−50
−113%
102
+113%
Fortnite 80−85
−72.5%
130−140
+72.5%
Forza Horizon 4 55−60
−79.7%
106
+79.7%
Forza Horizon 5 45−50
−169%
121
+169%
Grand Theft Auto V 54
−83.3%
99
+83.3%
Metro Exodus 27−30
−262%
105
+262%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−129%
110−120
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−387%
185
+387%
Valorant 110−120
−61%
190−200
+61%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−83.6%
110−120
+83.6%
Cyberpunk 2077 27−30
−89.7%
55
+89.7%
Dota 2 90−95
−111%
190−200
+111%
Far Cry 5 45−50
−104%
98
+104%
Forza Horizon 4 55−60
−52.5%
90
+52.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−129%
110−120
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−103%
69
+103%
Valorant 110−120
−61%
190−200
+61%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−72.5%
130−140
+72.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−230%
89
+230%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−97.1%
200−210
+97.1%
Grand Theft Auto V 21−24
−78.3%
41
+78.3%
Metro Exodus 16−18
−282%
65
+282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−31.6%
170−180
+31.6%
Valorant 140−150
−54.4%
220−230
+54.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−105%
80−85
+105%
Cyberpunk 2077 12−14
−223%
42
+223%
Far Cry 5 30−35
−145%
76
+145%
Forza Horizon 4 35−40
−126%
79
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−148%
57
+148%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−142%
75−80
+142%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
−118%
24−27
+118%
Counter-Strike 2 10−11
−100%
20
+100%
Grand Theft Auto V 24−27
−73.1%
45
+73.1%
Metro Exodus 10−11
−330%
43
+330%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−263%
69
+263%
Valorant 75−80
−132%
170−180
+132%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−135%
45−50
+135%
Counter-Strike 2 10−11
−230%
30−35
+230%
Cyberpunk 2077 5−6
−360%
23
+360%
Dota 2 50−55
−96.1%
100−105
+96.1%
Far Cry 5 14−16
−200%
45
+200%
Forza Horizon 4 24−27
−144%
61
+144%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−169%
35−40
+169%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−150%
35−40
+150%

Vậy GeForce MX570 và Arc A750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 126% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 387%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 đã vượt qua GeForce MX570 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.00 27.58
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 225 Watt

GeForce MX570 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A750: hiệu năng cao hơn 112.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn GeForce MX570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX570 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.