GeForce GTX 1070 (di động) vs Radeon RX 6700S

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 6700S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 (di động)
2016
8 GB GDDR5, 120 Watt
24.62

RX 6700S vượt qua GTX 1070 (di động) với mức đáng kể là 37% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.2333.25
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104BNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$389.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19201792
Tần số nhân1506 MHz1700 MHz
Tần số Boost1645 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture210.6224.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.738 TFLOPS7.168 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ8 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.42, HDMI 2.0b, Dual Link-DVINo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 (Laptop) và Radeon RX 6700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 6700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 (di động) 24.62
RX 6700S 33.62
+36.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 (di động) 11000
RX 6700S 15022
+36.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 22576
RX 6700S 32662
+44.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1070 (di động) 34389
RX 6700S 75332
+119%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1070 (di động) 17237
RX 6700S 24135
+40%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1070 (di động) 101041
RX 6700S 153853
+52.3%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1070 (di động) 5485
RX 6700S 8316
+51.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 (di động) và Radeon RX 6700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
−15%
115
+15%
1440p60
−5%
63
+5%
4K44
−36.4%
60−65
+36.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90không có dữ liệu
1440p6.50không có dữ liệu
4K8.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−33.8%
200−210
+33.8%
Cyberpunk 2077 55−60
−42.4%
80−85
+42.4%
Hogwarts Legacy 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 122
−4.1%
120−130
+4.1%
Counter-Strike 2 150−160
−33.8%
200−210
+33.8%
Cyberpunk 2077 55−60
−67.8%
99
+67.8%
Far Cry 5 92
−19.6%
110
+19.6%
Fortnite 151
−5.3%
150−160
+5.3%
Forza Horizon 4 118
−18.6%
140−150
+18.6%
Forza Horizon 5 85−90
−64.7%
140
+64.7%
Hogwarts Legacy 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 114
−26.3%
140−150
+26.3%
Valorant 166
−29.5%
210−220
+29.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 113
−12.4%
120−130
+12.4%
Counter-Strike 2 150−160
−33.8%
200−210
+33.8%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.1%
270−280
+4.1%
Cyberpunk 2077 55−60
−25.4%
74
+25.4%
Dota 2 120−130
+11.3%
115
−11.3%
Far Cry 5 92
−12%
103
+12%
Fortnite 148
−7.4%
150−160
+7.4%
Forza Horizon 4 115
−21.7%
140−150
+21.7%
Forza Horizon 5 85−90
−62.4%
138
+62.4%
Grand Theft Auto V 92
−28.3%
118
+28.3%
Hogwarts Legacy 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
Metro Exodus 59
−45.8%
85−90
+45.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
−34.6%
140−150
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 108
−33.3%
144
+33.3%
Valorant 156
−37.8%
210−220
+37.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 103
−23.3%
120−130
+23.3%
Cyberpunk 2077 55−60
−1.7%
60
+1.7%
Dota 2 120−130
+24.3%
103
−24.3%
Far Cry 5 87
−11.5%
97
+11.5%
Forza Horizon 4 97
−44.3%
140−150
+44.3%
Hogwarts Legacy 55−60
−47.4%
80−85
+47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−82.3%
140−150
+82.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
−40%
84
+40%
Valorant 112
−69.6%
190
+69.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 111
−43.2%
150−160
+43.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−50.8%
90−95
+50.8%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−33.7%
250−260
+33.7%
Grand Theft Auto V 50−55
−44%
70−75
+44%
Metro Exodus 35
−48.6%
50−55
+48.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 154
−61.7%
240−250
+61.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
−25.3%
90−95
+25.3%
Cyberpunk 2077 27−30
−14.8%
31
+14.8%
Far Cry 5 61
−29.5%
79
+29.5%
Forza Horizon 4 76
−34.2%
100−110
+34.2%
Hogwarts Legacy 30−33
−43.3%
40−45
+43.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−51.1%
65−70
+51.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 73
−28.8%
90−95
+28.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−50%
40−45
+50%
Grand Theft Auto V 53
−45.3%
75−80
+45.3%
Hogwarts Legacy 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
Metro Exodus 21
−57.1%
30−35
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−46.2%
55−60
+46.2%
Valorant 148
−48.6%
220−230
+48.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−39%
55−60
+39%
Counter-Strike 2 27−30
−50%
40−45
+50%
Cyberpunk 2077 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
Dota 2 85−90
−24.7%
100−110
+24.7%
Far Cry 5 31
−51.6%
45−50
+51.6%
Forza Horizon 4 52
−30.8%
65−70
+30.8%
Hogwarts Legacy 16−18
−35.3%
21−24
+35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−95.8%
45−50
+95.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 35
−31.4%
45−50
+31.4%

Vậy GTX 1070 (di động) và RX 6700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700S nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700S nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700S nhanh hơn 36% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1070 (di động) nhanh hơn 24%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6700S nhanh hơn 96%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 (di động) tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • RX 6700S tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.62 33.62
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

RX 6700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.6%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 (di động)
GeForce GTX 1070 (di động)
AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 869 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 214 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 (di động) hoặc Radeon RX 6700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.