GeForce GTX 980 vs Radeon RX 480

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Radeon RX 480, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5,165 Watt
28.91
+29.3%

GTX 980 vượt qua RX 480 với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất199253
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.0515.84
Hiệu quả năng lượng12.0610.26
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Ellesmere
Thế hệ GCNkhông có dữ liệu4th Gen
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)29 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 480 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43% so với GTX 980.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482304
Số pipeline Computekhông có dữ liệu36
Tần số nhân1064 MHz1120 MHz
Tần số Boost1216 MHz1266 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million5,700 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6182.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS5.834 TFLOPS
ROPs6432
TMUs128144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0n/a
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-
CrossFire không cần cầu nối-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 480: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s8000 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s224 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 480. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+2.0
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ DisplayPort-1.4HDR
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 480 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-n/a
CrossFire-+
Enduro-n/a
FRTC-+
FreeSync-+
HD3D-n/a
LiquidVR-+
PowerTune-+
TressFX-+
TrueAudio-n/a
ZeroCore-+
UVD-+
VCE-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 480 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.5
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.126+
Mantle-n/a
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 28.91
+29.3%
RX 480 22.36

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11109
+29.3%
RX 480 8594

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
RX 480 17919
+1.8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 37997
RX 480 39552
+4.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+6.2%
RX 480 12186

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 85374
+18.2%
RX 480 72213

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 323076
RX 480 383333
+18.7%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 980 130
RX 480 132
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Radeon RX 480 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD92
+19.5%
77
−19.5%
1440p50
−4%
52
+4%
4K40
+14.3%
35
−14.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.97
−101%
2.97
+101%
1440p10.98
−149%
4.40
+149%
4K13.73
−110%
6.54
+110%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 101% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 149% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 480 thấp hơn 110% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Counter-Strike 2 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Forza Horizon 4 130−140
+36.5%
95−100
−36.5%
Forza Horizon 5 75−80
+28.8%
55−60
−28.8%
Metro Exodus 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Red Dead Redemption 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Valorant 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 77
+10%
70−75
−10%
Counter-Strike 2 55−60
+36.6%
40−45
−36.6%
Cyberpunk 2077 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Dota 2 48
−8.3%
52
+8.3%
Far Cry 5 80−85
+62.7%
51
−62.7%
Fortnite 105
−9.5%
110−120
+9.5%
Forza Horizon 4 130−140
+36.5%
95−100
−36.5%
Forza Horizon 5 75−80
+28.8%
55−60
−28.8%
Grand Theft Auto V 72
−8.3%
78
+8.3%
Metro Exodus 70−75
+363%
16
−363%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 194
+149%
78
−149%
Red Dead Redemption 2 60−65
+79.4%
34
−79.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+123%
30
−123%
Valorant 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%
World of Tanks 270−280
−5.2%
285
+5.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Counter-Strike 2 55−60
+93.1%
29
−93.1%
Cyberpunk 2077 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Dota 2 95−100
+24.4%
75−80
−24.4%
Far Cry 5 80−85
+15.3%
70−75
−15.3%
Forza Horizon 4 130−140
+36.5%
95−100
−36.5%
Forza Horizon 5 75−80
+28.8%
55−60
−28.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+7.8%
64
−7.8%
Valorant 110−120
+27.8%
90−95
−27.8%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
+35.1%
37
−35.1%
Grand Theft Auto V 50−55
+37.8%
37
−37.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+28.6%
21
−28.6%
World of Tanks 180−190
+25.3%
150−160
−25.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+4.4%
45−50
−4.4%
Counter-Strike 2 24−27
+25%
20−22
−25%
Cyberpunk 2077 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Far Cry 5 85−90
+39.7%
60−65
−39.7%
Forza Horizon 4 75−80
+33.9%
55−60
−33.9%
Forza Horizon 5 45−50
+30.6%
35−40
−30.6%
Metro Exodus 65−70
+30%
50
−30%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+40.6%
30−35
−40.6%
Valorant 80−85
+37.3%
55−60
−37.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Dota 2 59
+63.9%
36
−63.9%
Grand Theft Auto V 59
+63.9%
36
−63.9%
Metro Exodus 21−24
+53.3%
15
−53.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+0%
70
+0%
Red Dead Redemption 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+63.9%
36
−63.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−4.5%
21−24
+4.5%
Counter-Strike 2 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 50−55
−69.2%
88
+69.2%
Far Cry 5 35−40
+34.5%
27−30
−34.5%
Fortnite 30
+7.1%
28
−7.1%
Forza Horizon 4 45−50
+32.4%
30−35
−32.4%
Forza Horizon 5 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Valorant 40−45
+42.9%
27−30
−42.9%

Vậy GTX 980 và RX 480 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RX 480 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 14% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 980 nhanh hơn 363%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 480 nhanh hơn 69%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • RX 480 tốt hơn trong 7các bài kiểm tra (11%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 22.36
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 29 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 150 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 480: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 480 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 và Radeon RX 480, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
AMD Radeon RX 480
Radeon RX 480

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1527 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 480 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 hoặc Radeon RX 480, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.