GeForce GTX 980 vs Radeon RX 460

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Radeon RX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
28.92
+171%

GTX 980 vượt qua RX 460 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.071.12
Hiệu quả năng lượng12.019.75
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Baffin
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $86

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 888% so với RX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048896
Tần số nhân1064 MHz1090 MHz
Tần số Boost1216 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture155.667.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS2.15 TFLOPS
ROPs6416
TMUs12856

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm170 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 28.92
+171%
RX 460 10.67

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11114
+171%
RX 460 4101

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
+105%
RX 460 8597

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+127%
RX 460 5701

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 85374
+145%
RX 460 34892

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 323076
+4.9%
RX 460 307888

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Radeon RX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+124%
42
−124%
1440p51
+2%
50
−2%
4K39
+95%
20
−95%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84
−185%
2.05
+185%
1440p10.76
−526%
1.72
+526%
4K14.08
−227%
4.30
+227%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 185% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 526% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 460 thấp hơn 227% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 75−80
+204%
24−27
−204%
Counter-Strike 2 55−60
+206%
18
−206%
Cyberpunk 2077 55−60
+195%
20−22
−195%
Atomic Heart 75−80
+204%
24−27
−204%
Battlefield 5 109
+148%
40−45
−148%
Counter-Strike 2 55−60
+206%
18−20
−206%
Cyberpunk 2077 55−60
+195%
20−22
−195%
Far Cry 5 80
+100%
40
−100%
Fortnite 242
+109%
116
−109%
Forza Horizon 4 90
+57.9%
57
−57.9%
Forza Horizon 5 75−80
+200%
24−27
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+158%
36
−158%
Valorant 170−180
+89.4%
90−95
−89.4%
Atomic Heart 75−80
+204%
24−27
−204%
Battlefield 5 90
+105%
40−45
−105%
Counter-Strike 2 55−60
+206%
18−20
−206%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+78%
150−160
−78%
Cyberpunk 2077 55−60
+195%
20−22
−195%
Dota 2 120−130
+80.3%
70−75
−80.3%
Far Cry 5 73
+97.3%
37
−97.3%
Fortnite 116
+197%
39
−197%
Forza Horizon 4 83
+53.7%
54
−53.7%
Forza Horizon 5 75−80
+200%
24−27
−200%
Grand Theft Auto V 72
+106%
35
−106%
Metro Exodus 60−65
+190%
21
−190%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+182%
28
−182%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+130%
37
−130%
Valorant 170−180
+89.4%
90−95
−89.4%
Battlefield 5 82
+86.4%
40−45
−86.4%
Counter-Strike 2 55−60
+450%
10
−450%
Cyberpunk 2077 55−60
+195%
20−22
−195%
Dota 2 120−130
+80.3%
70−75
−80.3%
Far Cry 5 69
+103%
34
−103%
Forza Horizon 4 59
+43.9%
41
−43.9%
Forza Horizon 5 75−80
+200%
24−27
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+180%
20
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+100%
23
−100%
Valorant 170−180
+89.4%
90−95
−89.4%
Fortnite 91
+194%
31
−194%
Counter-Strike 2 24−27
+92.3%
12−14
−92.3%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+147%
75−80
−147%
Grand Theft Auto V 50−55
+257%
14−16
−257%
Metro Exodus 35−40
+236%
10−12
−236%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+250%
50−55
−250%
Valorant 210−220
+95.5%
110−120
−95.5%
Battlefield 5 62
+148%
24−27
−148%
Cyberpunk 2077 27−30
+250%
8−9
−250%
Far Cry 5 48
+129%
21−24
−129%
Forza Horizon 4 48
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 5 45−50
+167%
18−20
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+188%
16−18
−188%
Fortnite 53
+152%
21−24
−152%
Atomic Heart 21−24
+163%
8−9
−163%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 59
+181%
21−24
−181%
Metro Exodus 21−24
+283%
6−7
−283%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+142%
12
−142%
Valorant 160−170
+202%
50−55
−202%
Battlefield 5 32
+167%
12−14
−167%
Counter-Strike 2 12−14
+225%
4−5
−225%
Cyberpunk 2077 12−14
+300%
3−4
−300%
Dota 2 85−90
+139%
35−40
−139%
Far Cry 5 24
+118%
11
−118%
Forza Horizon 4 34
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 5 24−27
+225%
8−9
−225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+122%
9−10
−122%
Fortnite 25
+178%
9−10
−178%

Vậy GTX 980 và RX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 124% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 95% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 đã vượt qua RX 460 trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.92 10.67
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 8 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 75 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 171%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 460: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
AMD Radeon RX 460
Radeon RX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
1539 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8
1068 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc Radeon RX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.