GeForce GTX 980 vs GTX 1050 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
24.87
+75.6%

GTX 980 vượt qua GTX 1050 Ti với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất208347
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.5312.20
Hiệu quả năng lượng11.9314.94
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)25 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 $139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 1050 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 28% so với GTX 980.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048768
Tần số nhân1064 MHz1291 MHz
Tần số Boost1216 MHz1392 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture155.666.82
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS2.138 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s7008 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
VR Readykhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 24.87
+75.6%
GTX 1050 Ti 14.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11114
+75.7%
GTX 1050 Ti 6326

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 17605
+86.2%
GTX 1050 Ti 9453

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 12938
+72.9%
GTX 1050 Ti 7485

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 85374
+67.6%
GTX 1050 Ti 50939

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 34898
+68.2%
GTX 1050 Ti 20745

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 323076
GTX 1050 Ti 352876
+9.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 40029
+102%
GTX 1050 Ti 19848

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 29546
+43.3%
GTX 1050 Ti 20616

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và GeForce GTX 1050 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+88%
50
−88%
1440p51
+70%
30
−70%
4K39
+50%
26
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84
−110%
2.78
+110%
1440p10.76
−132%
4.63
+132%
4K14.08
−163%
5.35
+163%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 110% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 132% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1050 Ti thấp hơn 163% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+79.3%
85−90
−79.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Hogwarts Legacy 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 109
+73%
63
−73%
Counter-Strike 2 150−160
+79.3%
85−90
−79.3%
Cyberpunk 2077 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Far Cry 5 80
+56.9%
50−55
−56.9%
Fortnite 242
+181%
85−90
−181%
Forza Horizon 4 90
+30.4%
69
−30.4%
Forza Horizon 5 85−90
+75.5%
45−50
−75.5%
Hogwarts Legacy 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+69.1%
55
−69.1%
Valorant 170−180
+42.4%
120−130
−42.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90
+73.1%
52
−73.1%
Counter-Strike 2 150−160
+79.3%
85−90
−79.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+31.5%
200−210
−31.5%
Cyberpunk 2077 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Dota 2 120−130
−10.2%
141
+10.2%
Far Cry 5 73
+43.1%
50−55
−43.1%
Fortnite 116
+78.5%
65
−78.5%
Forza Horizon 4 83
+29.7%
64
−29.7%
Forza Horizon 5 85−90
+75.5%
45−50
−75.5%
Grand Theft Auto V 72
+12.5%
64
−12.5%
Hogwarts Legacy 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
Metro Exodus 60−65
+135%
26
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+58%
50
−58%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+73.5%
49
−73.5%
Valorant 170−180
+42.4%
120−130
−42.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+60.8%
51
−60.8%
Cyberpunk 2077 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Dota 2 120−130
+2.4%
125
−2.4%
Far Cry 5 69
+91.7%
36
−91.7%
Forza Horizon 4 59
+31.1%
45
−31.1%
Hogwarts Legacy 55−60
+96.6%
27−30
−96.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+55.6%
36
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+76.9%
26
−76.9%
Valorant 170−180
+236%
53
−236%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+102%
45
−102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+100%
30−35
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+65.8%
110−120
−65.8%
Grand Theft Auto V 50−55
+75.9%
29
−75.9%
Metro Exodus 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+17.4%
140−150
−17.4%
Valorant 210−220
+39.1%
150−160
−39.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+72.2%
36
−72.2%
Cyberpunk 2077 27−30
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 48
+45.5%
30−35
−45.5%
Forza Horizon 4 48
+26.3%
35−40
−26.3%
Hogwarts Legacy 30−33
+76.5%
16−18
−76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+100%
21−24
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
+55.9%
30−35
−55.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 59
+111%
28
−111%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Metro Exodus 21−24
+156%
9
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Valorant 160−170
+88.2%
85−90
−88.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+77.8%
18
−77.8%
Counter-Strike 2 27−30
+133%
12−14
−133%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 85−90
+36.5%
63
−36.5%
Far Cry 5 24
+50%
16−18
−50%
Forza Horizon 4 34
+70%
20
−70%
Hogwarts Legacy 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+81.8%
11
−81.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+92.3%
13
−92.3%

Vậy GTX 980 và GTX 1050 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 70% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 nhanh hơn 236%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti nhanh hơn 10%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • GTX 1050 Ti tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.87 14.16
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 25 Tháng 10 2016
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 75 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 Ti: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti
GeForce GTX 1050 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1554 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.4 208358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc GeForce GTX 1050 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.