GeForce GTX 285M SLI vs Quadro T2000 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.57

T2000 (di động) vượt qua GTX 285M SLI với mức trọn vẹn là 400% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất700278
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.8923.69
Kiến trúcG9x (2007−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2561024
Tần số nhân576 MHz1575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million4,700 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.656 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA+7.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
−400%
300−350
+400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−420%
50−55
+420%
Counter-Strike 2 14−16
−700%
110−120
+700%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−420%
50−55
+420%
Battlefield 5 14−16
−433%
80−85
+433%
Counter-Strike 2 14−16
−700%
110−120
+700%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Far Cry 5 10−11
−560%
65−70
+560%
Fortnite 21−24
−364%
100−110
+364%
Forza Horizon 4 18−20
−339%
75−80
+339%
Forza Horizon 5 9−10
−589%
60−65
+589%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−363%
70−75
+363%
Valorant 50−55
−174%
140−150
+174%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−420%
50−55
+420%
Battlefield 5 14−16
−433%
80−85
+433%
Counter-Strike 2 14−16
−700%
110−120
+700%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−236%
230−240
+236%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Dota 2 35−40
−211%
100−110
+211%
Far Cry 5 10−11
−560%
65−70
+560%
Fortnite 21−24
−364%
100−110
+364%
Forza Horizon 4 18−20
−339%
75−80
+339%
Forza Horizon 5 9−10
−589%
60−65
+589%
Grand Theft Auto V 12−14
−508%
70−75
+508%
Metro Exodus 7−8
−500%
40−45
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−363%
70−75
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−409%
55−60
+409%
Valorant 50−55
−174%
140−150
+174%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−433%
80−85
+433%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
40−45
+413%
Dota 2 35−40
−211%
100−110
+211%
Far Cry 5 10−11
−560%
65−70
+560%
Forza Horizon 4 18−20
−339%
75−80
+339%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−363%
70−75
+363%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−409%
55−60
+409%
Valorant 50−55
−174%
140−150
+174%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−364%
100−110
+364%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−720%
40−45
+720%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−383%
140−150
+383%
Grand Theft Auto V 4−5
−750%
30−35
+750%
Metro Exodus 2−3
−1150%
24−27
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−470%
170−180
+470%
Valorant 40−45
−344%
180−190
+344%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 55−60
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Far Cry 5 7−8
−529%
40−45
+529%
Forza Horizon 4 9−10
−444%
45−50
+444%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−433%
30−35
+433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−543%
45−50
+543%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−400%
14−16
+400%
Grand Theft Auto V 16−18
−119%
35−40
+119%
Valorant 20−22
−455%
110−120
+455%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−700%
8−9
+700%
Dota 2 12−14
−458%
65−70
+458%
Far Cry 5 4−5
−425%
21−24
+425%
Forza Horizon 4 4−5
−750%
30−35
+750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−375%
18−20
+375%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−400%
20−22
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 285M SLI và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 1150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • T2000 (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 17.86
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 27 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 60 Watt

T2000 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 400.3%, mới hơn 10 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T2000 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 422 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.