GeForce GTX 285M SLI vs Radeon 540

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.57
+13.7%

GTX 285M SLI vượt qua 540 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất700728
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.10
Hiệu quả năng lượng1.895.00
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXLexa
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256384
Tần số nhân576 MHz1183 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million2,200 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu28.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.9085 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit32 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu24 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và Radeon 540 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+20%
50−55
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.58

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+15%
60−65
−15%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Fortnite 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Grand Theft Auto V 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Valorant 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+25%
24−27
−25%
Valorant 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+20%
5−6
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Valorant 20−22
+25%
16−18
−25%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Forza Horizon 4 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 285M SLI và Radeon 540 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.57 3.14
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 20 Tháng 4 2017
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

GTX 285M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 540: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 285M SLI vì nó vượt trội hơn Radeon 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 285M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon 540 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
AMD Radeon 540
Radeon 540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 48 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc Radeon 540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.