GeForce GTX 285M SLI: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

GeForce GTX 285M SLI mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 4.01% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán GeForce GTX 285M SLI vào 2 Tháng 3 2009. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc G9x và quy trình công nghệ 55 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR3 với tốc độ 1.02 GHz.

Mức tiêu thụ điện năng – 150 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất696
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.91từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcG9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân576 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn1508 Milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ55 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylarge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1020 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Bộ nhớ chia sẻ-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10
CUDA+

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 285M SLI 4.01

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M SLI 11233

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên GeForce GTX 285M SLI, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Metro Exodus 9−10
Red Dead Redemption 2 12−14
Valorant 10−11

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Fortnite 24−27
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
Grand Theft Auto V 12−14
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 10−11
World of Tanks 70−75

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12−14
Far Cry 5 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 7−8
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 10−11

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
Dota 2 3−4
Grand Theft Auto V 4−5
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 3−4
World of Tanks 27−30

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 5−6
Forza Horizon 5 5−6
Metro Exodus 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 12−14

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 4−5
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 3−4
Forza Horizon 5 2−3
Valorant 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của GeForce GTX 285M SLI so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với AMD

Đối thủ cạnh tranh gần nhất của GeForce GTX 285M SLI từ AMD là Radeon RX Vega 10, trung bình nhanh hơn 2% và cao hơn 5 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của GeForce GTX 285M SLI từ AMD:

GeForce GTX 285M SLI 100
Radeon 630 94.76

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với GeForce GTX 285M SLI.

Tất cả các so sánh với GeForce GTX 285M SLI

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.