Radeon Graphics (Ryzen 7000) vs GeForce GTX 285M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics (Ryzen 7000)
2022
4.44
+7%

Graphics (Ryzen 7000) vượt qua GTX 285M SLI với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất670692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.90
Kiến trúcRDNA 2 (2022−2023)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaRaphaelN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhânkhông có dữ liệu576 MHz
Tần số Boost2200 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1508 Million
Quy trình công nghệ6 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1020 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_210
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Graphics (Ryzen 7000) 4.44
+7%
GTX 285M SLI 4.15

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Graphics (Ryzen 7000) 11703
+4.2%
GTX 285M SLI 11233

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD17
−235%
57
+235%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 17
−5.9%
18−20
+5.9%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 14
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Fortnite 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
Forza Horizon 4 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Metro Exodus 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Red Dead Redemption 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%
World of Tanks 70−75
+5.7%
70−75
−5.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 37
+185%
12−14
−185%
Far Cry 5 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 9
−100%
18−20
+100%
Forza Horizon 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+5.6%
35−40
−5.6%
Valorant 10−12
+10%
10−11
−10%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Graphics (Ryzen 7000) và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 235% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Graphics (Ryzen 7000) nhanh hơn 185%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 285M SLI nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Graphics (Ryzen 7000) tốt hơn trong 41bài kiểm tra (65%)
  • GTX 285M SLI tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)
  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.44 4.15
Mức độ mới 26 Tháng 9 2022 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 6 nm 55 nm

Graphics (Ryzen 7000) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7%, mới hơn 13 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Graphics (Ryzen 7000) và GeForce GTX 285M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Graphics (Ryzen 7000)
Radeon Graphics (Ryzen 7000)
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Graphics (Ryzen 7000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Graphics (Ryzen 7000) hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.