Radeon RX 460 (di động) vs GeForce GTX 285M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 285M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 460 (di động)
2016
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.69
+143%

RX 460 (di động) vượt qua GTX 285M SLI với mức trọn vẹn là 143% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất455700
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.571.89
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaBaffinN10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành8 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$86 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896256
Tần số nhân1000 MHz576 MHz
Tần số Boost1180 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1508 Million
Quy trình công nghệ14 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture66.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.115 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1020 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 460 (Laptop) và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)10
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 460 (di động) và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35
−71.4%
60
+71.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.46không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 50−55
+257%
14−16
−257%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Counter-Strike 2 50−55
+257%
14−16
−257%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Fortnite 55−60
+159%
21−24
−159%
Forza Horizon 4 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 5 27−30
+222%
9−10
−222%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+113%
16−18
−113%
Valorant 90−95
+71.7%
50−55
−71.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+130%
10−11
−130%
Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Counter-Strike 2 50−55
+257%
14−16
−257%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+107%
65−70
−107%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Fortnite 55−60
+159%
21−24
−159%
Forza Horizon 4 40−45
+128%
18−20
−128%
Forza Horizon 5 27−30
+222%
9−10
−222%
Grand Theft Auto V 35−40
+200%
12−14
−200%
Metro Exodus 18−20
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+113%
16−18
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+173%
10−12
−173%
Valorant 90−95
+71.7%
50−55
−71.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+180%
14−16
−180%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+94.3%
35−40
−94.3%
Far Cry 5 30−35
+210%
10−11
−210%
Forza Horizon 4 40−45
+128%
18−20
−128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+113%
16−18
−113%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 90−95
+71.7%
50−55
−71.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+159%
21−24
−159%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+240%
5−6
−240%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+148%
27−30
−148%
Grand Theft Auto V 12−14
+225%
4−5
−225%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Valorant 100−110
+156%
40−45
−156%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Cyberpunk 2077 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 20−22
+186%
7−8
−186%
Forza Horizon 4 21−24
+156%
9−10
−156%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+186%
7−8
−186%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 50−55
+150%
20−22
−150%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 16−18
+300%
4−5
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy RX 460 (di động) và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 460 (di động) nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 460 (di động) đã vượt qua GTX 285M SLI trong tất cả 57 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 3.57
Mức độ mới 8 Tháng 8 2016 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 150 Watt

RX 460 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 143.4%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 460 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 460 (di động)
Radeon RX 460 (di động)
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 460 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 460 (di động) hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.