Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU): thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 3.93% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

Intel bắt đầu bán Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) vào 28 Tháng 5 2019. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Gen. 11 Ice Lake và quy trình công nghệ 10 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.

Mức tiêu thụ điện năng – 12-25 Watt.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.23từ 100.00 (Radeon 890M)
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G4 Gen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân300 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost1100 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Quy trình công nghệ10 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watttừ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4
Bộ nhớ chia sẻ+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_1

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3.93

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 3225

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 8812

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 2124

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 14910

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 82914

3DMark Time Spy Graphics

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 646

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 31

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU), cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 10−12
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 6−7
Metro Exodus 9−10
Red Dead Redemption 2 10
Valorant 9−10

Full HD
High Preset

Battlefield 5 10−12
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 12
Far Cry 5 13
Fortnite 21−24
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 6−7
Grand Theft Auto V 9
Metro Exodus 9−10
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
Red Dead Redemption 2 12−14
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
Valorant 9−10
World of Tanks 37

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 9−10
Dota 2 20
Far Cry 5 15
Forza Horizon 4 18−20
Forza Horizon 5 6−7
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
Valorant 9−10

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
Grand Theft Auto V 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 3−4
World of Tanks 27−30

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
Counter-Strike 2 8−9
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 9−10
Forza Horizon 4 5−6
Forza Horizon 5 5−6
Metro Exodus 1−2
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
Valorant 12−14

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 16−18
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
Red Dead Redemption 2 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 4−5
Fortnite 3−4
Forza Horizon 4 3−4
Forza Horizon 5 2−3
Valorant 4−5

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) 100
GeForce 845M 97.46

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU).

Tất cả các so sánh với Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU)

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 57 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics G4 (Ice Lake 48 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.