GeForce GTX 285M SLI vs Radeon RX 550X (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 285M SLI
2009
2 GB GDDR3, 150 Watt
3.56

RX 550X (di động) vượt qua GTX 285M SLI với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất700596
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.898.35
Kiến trúcG9x (2007−2010)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaN10E-GTXPolaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256640
Tần số nhân576 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1508 Million2,200 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu51.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.647 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1020 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1012 (12_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.0
Vulkan-1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 285M SLI 3.56
RX 550X (di động) 5.24
+47.2%

  • 3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 285M SLI 11233
RX 550X (di động) 14520
+29.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 285M SLI và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+131%
26
−131%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 10−11
−40%
14−16
+40%
Counter-Strike 2 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Atomic Heart 10−11
−40%
14−16
+40%
Battlefield 5 14−16
−60%
24−27
+60%
Counter-Strike 2 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Far Cry 5 10−11
−110%
21
+110%
Fortnite 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Forza Horizon 4 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Valorant 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Atomic Heart 10−11
−40%
14−16
+40%
Battlefield 5 14−16
−60%
24−27
+60%
Counter-Strike 2 14−16
−85.7%
24−27
+85.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−37.7%
95−100
+37.7%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 35−40
−51.4%
53
+51.4%
Far Cry 5 10−11
−80%
18
+80%
Fortnite 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Forza Horizon 4 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 5 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Grand Theft Auto V 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Metro Exodus 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−81.8%
20
+81.8%
Valorant 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Battlefield 5 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 35−40
−40%
49
+40%
Far Cry 5 10−11
−50%
15
+50%
Forza Horizon 4 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−18.2%
13
+18.2%
Valorant 50−55
−24.5%
65−70
+24.5%
Fortnite 21−24
−54.5%
30−35
+54.5%
Counter-Strike 2 5−6
−80%
9−10
+80%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Grand Theft Auto V 4−5
−75%
7−8
+75%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−23.3%
35−40
+23.3%
Valorant 40−45
−56.1%
60−65
+56.1%
Battlefield 5 0−1 8−9
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Forza Horizon 4 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−50%
9−10
+50%
Fortnite 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Atomic Heart 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 20−22
−45%
27−30
+45%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Far Cry 5 4−5
−50%
6−7
+50%
Forza Horizon 4 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−50%
6−7
+50%
Fortnite 4−5
−50%
6−7
+50%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 285M SLI và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 131% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.56 5.24
Mức độ mới 2 Tháng 3 2009 11 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 50 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.2%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3
4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
37 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 285M SLI hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.