GeForce GTX 1660 Ti (di động) vs RTX A4000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1660 Ti (di động)
2019
6 GB GDDR6,80 Watt
28.91

RTX A4000 Mobile vượt qua GTX 1660 Ti (di động) với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất198114
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng24.8823.60
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU116GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15365120
Tần số nhân1455 MHz1140 MHz
Tần số Boost1590 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million17,400 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture152.6268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.884 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs4880
TMUs96160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti (Laptop) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.58.6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
−34.8%
120−130
+34.8%
1440p57
−31.6%
75−80
+31.6%
4K36
−25%
45−50
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.02không có dữ liệu
4K6.36không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
−30.2%
80−85
+30.2%
Cyberpunk 2077 86
+2.4%
80−85
−2.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 89
−18%
100−110
+18%
Counter-Strike 2 54
−51.9%
80−85
+51.9%
Cyberpunk 2077 63
−33.3%
80−85
+33.3%
Forza Horizon 4 147
−30.6%
190−200
+30.6%
Forza Horizon 5 69
−46.4%
100−110
+46.4%
Metro Exodus 88
−6.8%
90−95
+6.8%
Red Dead Redemption 2 99
+28.6%
75−80
−28.6%
Valorant 148
−6.8%
150−160
+6.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 112
+6.7%
100−110
−6.7%
Counter-Strike 2 49
−67.3%
80−85
+67.3%
Cyberpunk 2077 50
−68%
80−85
+68%
Dota 2 111
−10.8%
120−130
+10.8%
Far Cry 5 75
−29.3%
95−100
+29.3%
Fortnite 130−140
−23.7%
170−180
+23.7%
Forza Horizon 4 118
−62.7%
190−200
+62.7%
Forza Horizon 5 60
−68.3%
100−110
+68.3%
Grand Theft Auto V 105
−17.1%
120−130
+17.1%
Metro Exodus 63
−49.2%
90−95
+49.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 232
+15.4%
200−210
−15.4%
Red Dead Redemption 2 41
−87.8%
75−80
+87.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
−45.8%
140−150
+45.8%
Valorant 71
−123%
150−160
+123%
World of Tanks 270−280
−3%
270−280
+3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−34.6%
100−110
+34.6%
Counter-Strike 2 55−60
−46.4%
80−85
+46.4%
Cyberpunk 2077 45
−86.7%
80−85
+86.7%
Dota 2 116
−6%
120−130
+6%
Far Cry 5 119
+22.7%
95−100
−22.7%
Forza Horizon 4 101
−90.1%
190−200
+90.1%
Forza Horizon 5 50
−102%
100−110
+102%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−16.9%
200−210
+16.9%
Valorant 125
−26.4%
150−160
+26.4%

1440p
High Preset

Dota 2 50−55
−46%
70−75
+46%
Grand Theft Auto V 50−55
−43.1%
70−75
+43.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 26
−50%
35−40
+50%
World of Tanks 180−190
−33%
250−260
+33%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55
−32.7%
70−75
+32.7%
Counter-Strike 2 24−27
−20%
30−33
+20%
Cyberpunk 2077 25
−60%
40−45
+60%
Far Cry 5 85−90
−44.3%
120−130
+44.3%
Forza Horizon 4 75−80
−44.3%
110−120
+44.3%
Forza Horizon 5 42
−57.1%
65−70
+57.1%
Metro Exodus 60
−41.7%
85−90
+41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−53.3%
65−70
+53.3%
Valorant 81
−53.1%
120−130
+53.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Dota 2 50−55
−50%
75−80
+50%
Grand Theft Auto V 50−55
−50%
75−80
+50%
Metro Exodus 19
−73.7%
30−35
+73.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90
−42.2%
120−130
+42.2%
Red Dead Redemption 2 17
−52.9%
24−27
+52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−50%
75−80
+50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27
−70.4%
45−50
+70.4%
Counter-Strike 2 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Cyberpunk 2077 10
−70%
16−18
+70%
Dota 2 85
+9%
75−80
−9%
Far Cry 5 35−40
−51.3%
55−60
+51.3%
Fortnite 37
−51.4%
55−60
+51.4%
Forza Horizon 4 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Forza Horizon 5 22
−68.2%
35−40
+68.2%
Valorant 39
−66.7%
65−70
+66.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 1660 Ti (di động) và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1660 Ti (di động) nhanh hơn 29%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 123%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 Ti (di động) tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 56các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.91 39.43
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 115 Watt

GTX 1660 Ti (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 43.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000 Mobile: hiệu năng cao hơn 36.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti (di động) và RTX A4000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti (di động)
GeForce GTX 1660 Ti (di động)
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1604 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti (di động) hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.