GeForce GTX 1080 Ti vs Radeon RX 7600 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 7600 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1080 Ti
2017
11 GB GDDR5X, 250 Watt
41.58
+8.1%

GTX 1080 Ti vượt qua RX 7600 XT với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7685
Vị trí theo mức độ phổ biến3691
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất20.1277.57
Hiệu quả năng lượng13.1916.06
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP102Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 3 2017 (8 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 286% so với GTX 1080 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35842048
Tần số nhân1481 MHz1980 MHz
Tần số Boost1582 MHz2755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ16 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt190 Watt
Nhiệt độ tối đa91 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture354.4352.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.34 TFLOPS22.57 TFLOPS
ROPs8864
TMUs224128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa11 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ352 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1376 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ484.4 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Ti (Desktop) và Radeon RX 7600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.2
Vulkan+1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 7600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1080 Ti 41.58
+8.1%
RX 7600 XT 38.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1080 Ti 18582
+8.1%
RX 7600 XT 17188

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 7600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD129
+17.3%
110−120
−17.3%
1440p84
+12%
75−80
−12%
4K67
+11.7%
60−65
−11.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.42
−81.2%
2.99
+81.2%
1440p8.32
−89.7%
4.39
+89.7%
4K10.43
−90.3%
5.48
+90.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 81% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 XT thấp hơn 90% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Counter-Strike 2 240−250
+12.3%
220−230
−12.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Battlefield 5 166
+10.7%
150−160
−10.7%
Counter-Strike 2 240−250
+12.3%
220−230
−12.3%
Cyberpunk 2077 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Far Cry 5 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Fortnite 190−200
+12.4%
170−180
−12.4%
Forza Horizon 4 147
+13.1%
130−140
−13.1%
Forza Horizon 5 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Valorant 250−260
+9.1%
230−240
−9.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Battlefield 5 154
+10%
140−150
−10%
Counter-Strike 2 240−250
+12.3%
220−230
−12.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+11.2%
250−260
−11.2%
Cyberpunk 2077 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Dota 2 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Far Cry 5 117
+17%
100−105
−17%
Fortnite 203
+12.8%
180−190
−12.8%
Forza Horizon 4 145
+11.5%
130−140
−11.5%
Forza Horizon 5 130−140
+14.2%
120−130
−14.2%
Grand Theft Auto V 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Metro Exodus 90
+12.5%
80−85
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+15%
100−105
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+10%
150−160
−10%
Valorant 250−260
+9.1%
230−240
−9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 149
+14.6%
130−140
−14.6%
Cyberpunk 2077 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Dota 2 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Far Cry 5 109
+9%
100−105
−9%
Forza Horizon 4 120
+9.1%
110−120
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 102
+13.3%
90−95
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Valorant 179
+11.9%
160−170
−11.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 163
+8.7%
150−160
−8.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+10%
110−120
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+10.7%
280−290
−10.7%
Grand Theft Auto V 84
+12%
75−80
−12%
Metro Exodus 56
+12%
50−55
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 280−290
+12%
250−260
−12%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 118
+18%
100−105
−18%
Cyberpunk 2077 55−60
+10%
50−55
−10%
Far Cry 5 97
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 4 102
+13.3%
90−95
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 107
+12.6%
95−100
−12.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Counter-Strike 2 55−60
+10%
50−55
−10%
Grand Theft Auto V 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Metro Exodus 35
+16.7%
30−33
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Valorant 260−270
+11.7%
240−250
−11.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+16.7%
60−65
−16.7%
Counter-Strike 2 55−60
+10%
50−55
−10%
Cyberpunk 2077 24−27
+19%
21−24
−19%
Dota 2 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Far Cry 5 55
+10%
50−55
−10%
Forza Horizon 4 75
+15.4%
65−70
−15.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45
+12.5%
40−45
−12.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 51
+13.3%
45−50
−13.3%

Vậy GTX 1080 Ti và RX 7600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.58 38.46
Mức độ mới 10 Tháng 3 2017 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 11 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 190 Watt

GTX 1080 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600 XT: mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 45.5% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 31.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1080 Ti và Radeon RX 7600 XT quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1080 Ti
GeForce GTX 1080 Ti
AMD Radeon RX 7600 XT
Radeon RX 7600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10822 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 872 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1080 Ti hoặc Radeon RX 7600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.